1 | GK.02263 | Phạm Việt Cường | Giáo dục an toàn trường học lớp 5: Sách giáo khoa/ Phạm Việt Cường (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Vân Hương... | Giáo dục | 2024 |
2 | GK.02264 | Phạm Việt Cường | Giáo dục an toàn trường học lớp 5: Sách giáo khoa/ Phạm Việt Cường (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Vân Hương... | Giáo dục | 2024 |
3 | GK.02265 | Phạm Việt Cường | Giáo dục an toàn trường học lớp 5: Sách giáo khoa/ Phạm Việt Cường (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Vân Hương... | Giáo dục | 2024 |
4 | GK.02266 | Phạm Việt Cường | Giáo dục an toàn trường học lớp 5: Sách giáo khoa/ Phạm Việt Cường (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Vân Hương... | Giáo dục | 2024 |
5 | GK.02267 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống lớp 5: Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK.02268 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống lớp 5: Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.02269 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống lớp 5: Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.02270 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống lớp 5: Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.02275 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.02276 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.02277 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.02278 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.02279 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.02280 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.02281 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.02282 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.02283 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.02284 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.02285 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.02286 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.02287 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.02288 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.02289 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.02290 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.02291 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.02292 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.02293 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.02294 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.02295 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.02296 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.02297 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
32 | GK.02298 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
33 | GK.02299 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.02300 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.02301 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.02302 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
37 | GK.02303 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
38 | GK.02304 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.02305 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.02306 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.02307 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.02308 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.02309 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
44 | GK.02310 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
45 | GK.02311 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Phan Thanh Hà (đồng chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2024 |
46 | GK.02312 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.); Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.02313 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.); Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.02314 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.); Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.02315 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.); Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.02316 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.); Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.02317 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b.); Mai Linh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.02325 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng chủ biên); Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên); Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.02326 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng chủ biên); Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên); Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.02327 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng chủ biên); Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên); Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.02328 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng chủ biên); Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên); Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.02329 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng chủ biên); Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên); Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.02330 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng chủ biên); Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên); Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.02331 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng chủ biên); Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên); Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.02332 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.02333 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.02334 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.02335 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.02336 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK.02337 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Vũ Văn Thịnh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.02338 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh(ch.b.), Phan Hà .. | Giáo dục | 2024 |
66 | GK.02339 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh(ch.b.), Phan Hà .. | Giáo dục | 2024 |
67 | GK.02340 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Trần Hương Quỳnh(ch.b.), Phan Hà .. | Giáo dục | 2024 |
68 | GK.02627 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK.02628 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.02629 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.02630 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GK.02631 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GK.02632 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.02633 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.02634 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.02635 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.02636 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.02637 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.02638 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.02639 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.02640 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.02641 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK.02642 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GK.02643 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.02644 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GK.02645 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK.02646 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
88 | GK.02647 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
89 | GK.02648 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
90 | GK.02649 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
91 | GK.02650 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
92 | GK.02651 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
93 | GK.02652 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
94 | GK.02653 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
95 | GK.02654 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
96 | GK.02655 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
97 | GK.02656 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Phan Thanh Hà (đồng chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2024 |
98 | GK.02657 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Phan Thanh Hà (đồng chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2024 |
99 | GK.02658 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Phan Thanh Hà (đồng chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2024 |
100 | GK.02659 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Phan Thanh Hà (đồng chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2024 |
101 | GK.02660 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Phan Thanh Hà (đồng chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2024 |
102 | GK.02661 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GK.02662 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
104 | GK.02663 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GK.02664 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GK.02665 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
107 | GK.02666 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
108 | GK.02667 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
109 | GK.02668 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
110 | GK.02669 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
111 | GK.02670 | Phạm Việt Cường | Giáo dục an toàn trường học lớp 5: Sách giáo khoa/ Phạm Việt Cường (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Vân Hương... | Giáo dục | 2024 |
112 | GK.02671 | Phạm Việt Cường | Giáo dục an toàn trường học lớp 5: Sách giáo khoa/ Phạm Việt Cường (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Vân Hương... | Giáo dục | 2024 |
113 | GK.02672 | Phạm Việt Cường | Giáo dục an toàn trường học lớp 5: Sách giáo khoa/ Phạm Việt Cường (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Vân Hương... | Giáo dục | 2024 |
114 | GK.02673 | Phạm Việt Cường | Giáo dục an toàn trường học lớp 5: Sách giáo khoa/ Phạm Việt Cường (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Vân Hương... | Giáo dục | 2024 |
115 | GK.02674 | Phạm Việt Cường | Giáo dục an toàn trường học lớp 5: Sách giáo khoa/ Phạm Việt Cường (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Vân Hương... | Giáo dục | 2024 |
116 | GK.02675 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống lớp 5: Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
117 | GK.02676 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống lớp 5: Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
118 | GK.02677 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống lớp 5: Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
119 | GK.02678 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống lớp 5: Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | GK.02679 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống lớp 5: Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | GK.02685 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
122 | GK.02686 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2024 |
123 | GK.02687 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (chủ biên), Nguyễn Ngọc Dung...... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GK.02688 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
125 | GK.02689 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
126 | GK.02690 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GK.02691 | Phạm Việt Cường | Giáo dục an toàn trường học lớp 5: Sách giáo khoa/ Phạm Việt Cường (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Vân Hương... | Giáo dục | 2024 |
128 | GK.02692 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Phan Thanh Hà (đồng chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2024 |
129 | GK.02694 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống lớp 5: Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My, Đặng Thị Thanh Nhàn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
130 | GK.02695 | Tưởng Duy Hải | Bài học STEM 5: Sách giáo khoa/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Bích, Cao Thị Hồng Huệ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GK.02696 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GK.02697 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Phan Thanh Hà (đồng chủ biên); Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2024 |
133 | GK.02698 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5: Sách giáo khoa/ B.s.: Trịnh Hoài Thu (ch.b.), Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Văn Quyết... | Giáo dục | 2023 |
134 | GK.02703 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
135 | GK.02704 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
136 | GK.02747 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GK.02748 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GK.02749 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GK.02750 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GK.02751 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GK.02752 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (T.ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương, Nguyễn Minh Hải. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK.02753 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.02754 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GK.02755 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GK.02756 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | GK.02764 | | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Sách giáo khoa/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
147 | GK.02765 | | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Sách giáo khoa/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
148 | GK.02766 | | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Sách giáo khoa/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
149 | GK.02767 | | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Sách giáo khoa/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
150 | GK.02768 | | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Sách giáo khoa/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
151 | GK.02769 | | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Sách giáo khoa/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
152 | GK.02770 | | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Sách giáo khoa/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn Lê Hằng,.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
153 | GK.02771 | | Vở bài tập Toán 5 - Sách giáo khoa/ Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK.02772 | | Vở bài tập Toán 5 - Sách giáo khoa/ Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK.02773 | | Vở bài tập Toán 5 - Sách giáo khoa/ Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.02774 | | Vở bài tập Toán 5 - Sách giáo khoa/ Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | GK.02775 | | Vở bài tập Toán 5 - Sách giáo khoa/ Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
158 | GK.02776 | | Vở bài tập Toán 5 - Sách giáo khoa/ Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | GK.02777 | | Vở bài tập Toán 5 - Sách giáo khoa/ Lê Anh Vinh (ch.b), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
160 | GK.02778 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 5 - Sách giáo khoa/ B.s.: Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
161 | GK.02779 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 5 - Sách giáo khoa/ B.s.: Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
162 | GK.02780 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 5 - Sách giáo khoa/ B.s.: Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GK.02781 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 5 - Sách giáo khoa/ B.s.: Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | GK.02782 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 5 - Sách giáo khoa/ B.s.: Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
165 | GK.02783 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 5 - Sách giáo khoa/ B.s.: Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
166 | GK.02784 | Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 5 - Sách giáo khoa/ B.s.: Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |