1 | NV.00005 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | NV.00006 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | NV.00007 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | NV.00008 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | NV.00010 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | NV.00011 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | NV.00012 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | NV.00013 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | NV.00014 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | NV.00015 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | NV.00016 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | NV.00017 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | NV.00018 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | NV.00019 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | NV.00020 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | NV.00021 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | NV.00022 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | NV.00023 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | NV.00024 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | NV.00025 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | NV.00026 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | NV.00027 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | NV.00028 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | NV.00029 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | NV.00030 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b); Nghiêm Đình Vỳ(ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | NV.00031 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b); Nghiêm Đình Vỳ(ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | NV.00032 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b); Nghiêm Đình Vỳ(ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | NV.00033 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b); Nghiêm Đình Vỳ(ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | NV.00034 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b); Nghiêm Đình Vỳ(ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | NV.00035 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.); Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | NV.00036 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.); Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | NV.00037 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.); Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | NV.00038 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.); Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | NV.00039 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.); Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | NV.00040 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | NV.00041 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | NV.00042 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b), Đỗ Mạnh Hưng (ch.b); Vũ Văn Thịnh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | NV.00043 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b); Nghiêm Đình Vỳ(ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | NV.00044 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | NV.00046 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | NV.00047 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | NV.00048 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | NV.00049 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | NV.00050 | Nguyễn Chí Công | Tin học 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | NV.00051 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b); Mai Linh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | NV.00052 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.); Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | NV.00053 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | NV.00054 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | NV.00056 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng (Tổng ch.b); Nghiêm Đình Vỳ(ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | NV.00057 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | NV.00058 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | NV.00059 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.); Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | NV.00060 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2024 |