1 | TN.00002 | Paxmann, Christine | Động vật hoang dã cần được bảo vệ trước nguy cơ tuyệt chủng/ Christine Paxmann ; Vũ Viết Thắng dịch | Đại học Sư phạm | 2020 |
2 | TN.00003 | Paxmann, Christine | Động vật hoang dã cần được bảo vệ trước nguy cơ tuyệt chủng/ Christine Paxmann ; Vũ Viết Thắng dịch | Đại học Sư phạm | 2020 |
3 | TN.00004 | Hoài Lộc - Bùi Việt Thanh | Lý Tự Trọng: Dành cho thiếu niên nhi đồng: Truyện tranh/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2020 |
4 | TN.00005 | Schaller, Andrea | Thời kì đồ đá và những công trình hùng vĩ/ Andrea Schaller ; Dịch: Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải | Đại học Sư phạm | 2020 |
5 | TN.00006 | Baur, Manfred | Mặt trăng và cuộc chinh phục vĩ đại của con người/ Manfred Baur ; Dịch: Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải | Đại học Sư phạm ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2019 |
6 | TN.00007 | Schirawski, Nicolai | Các loài cá - Thế giới diệu kì dưới nước/ Nicolai Schirawski ; Dịch: Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải | Đại học Sư phạm | 2021 |
7 | TN.00008 | Baur, Manfred | Núi lửa - Lửa từ lòng đất/ Manfred Baur ; Minh Khánh dịch ; H.đ.: Quý Thao, Trần Ngọc Điệp | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2019 |
8 | TN.00009 | Catmint Books | Những cuộc phiêu lưu của Pinocchio: Truyện dài/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Hội Nhà Văn | 2014 |
9 | TN.00010 | | Thả diểu trên đê: Thơ cho thiếu nhi | Nxb.Văn học | 2020 |
10 | TN.00011 | | Thả diểu trên đê: Thơ cho thiếu nhi | Nxb.Văn học | 2020 |
11 | TN.00012 | Buller, Laura | Băng: Những câu chuyện ly kỳ từ một thế giới đang dần biến mất = Ice: Chilling stories from a disappearing world: Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên/ Lời: Laura Buller, Andrea Mills, John Woodward ; Thu Trang dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
12 | TN.00013 | Buller, Laura | Băng: Những câu chuyện ly kỳ từ một thế giới đang dần biến mất = Ice: Chilling stories from a disappearing world: Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở lên/ Lời: Laura Buller, Andrea Mills, John Woodward ; Thu Trang dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
13 | TN.00014 | Rachlé, Sabrina | Cơ thể người - Tuyệt tác của tạo hoá: Sách dành cho trẻ từ 10 tuổi/ Sabrina Rachlé ; Nguyễn Thu Trang dịch ; Nguyễn Quý Thao h.đ. | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2019 |
14 | TN.00015 | Schirawski, Nicolai | Thời tiết - Không khí, gió và mây/ Karsten Schwanke, Đào Minh Khánh | Đại học Sư phạm | 2020 |
15 | TN.00016 | Baur, Manfred | Những phát minh - Thiên tài với ý tưởng bất chợt/ Manfred Baur ; Phan Ngọc dịch ; H.đ.: Quý Thao, Trần Ngọc Diệp | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2017 |
16 | TN.00017 | Baur, Manfred | Vũ trụ - Những bí ẩn của không gian/ Manfred Baur ; Dịch: Vũ Viết Thắng... ; Quý Thao h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
17 | TN.00018 | Baur, Manfred | Cá voi và cá heo - Những con thú khổng lồ ôn hoà/ Manfred Baur ; Dịch: Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải | Đại học Sư phạm | 2020 |
18 | TN.00019 | Hương Giang | Bách khoa toàn thư đầu tiên của tôi cùng gấu Pooh và các bạn: Động vật/ Hương Giang dịch | Mỹ thuật | 2015 |
19 | TN.00020 | Nhiều tác giả | Tại sao điện thoại di động lại rung được/ Nhiều tác giả ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2018 |
20 | TN.00020 | Nhiều tác giả | Tại sao điện thoại di động lại rung được/ Nhiều tác giả ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2018 |
21 | TN.00021 | Gaff, Jackie | Sa mạc Sahara lạnh về đêm và những câu hỏi khác về hoang mạc/ Jackie Gaff ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2016 |
22 | TN.00021 | Gaff, Jackie | Sa mạc Sahara lạnh về đêm và những câu hỏi khác về hoang mạc/ Jackie Gaff ; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2016 |
23 | TN.00022 | Steele, Philip | Người Ai Cập xây Kim Tự Tháp và những câu hỏi khác về Ai Cập cổ đại/ Philip Steele ; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí | 2016 |
24 | TN.00023 | Wood, Jenny | Kangaroo có túi và những câu hỏi khác về con non/ Jenny Wood; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2016 |
25 | TN.00024 | Castaldo, Nancy | Nông trại nuôi sống chúng ta: The farm that feeds us: Theo chân gia đình nhà nông suốt bốn mùa/ Nancy Castaldo ; Minh hoạ: Ginni Hsu ; Thanh Yến dịch | Đại học Sư phạm | 2020 |
26 | TN.00025 | Castaldo, Nancy | Nông trại nuôi sống chúng ta: The farm that feeds us: Theo chân gia đình nhà nông suốt bốn mùa/ Nancy Castaldo ; Minh hoạ: Ginni Hsu ; Thanh Yến dịch | Đại học Sư phạm | 2020 |
27 | TN.00026 | Deborah Freedman | Carl và hành trình kì diệu: Carl and the meaning of life: Truyện tranh/ Deborah Freedman ; Cát dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
28 | TN.00027 | Deborah Freedman | Carl và hành trình kì diệu: Carl and the meaning of life: Truyện tranh/ Deborah Freedman ; Cát dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
29 | TN.00028 | Deborah Freedman | Carl và hành trình kì diệu: Carl and the meaning of life: Truyện tranh/ Deborah Freedman ; Cát dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2019 |
30 | TN.00029 | Brigitte Wenninger | Táo trên cây đâu rồi/ Lời: Brigitte Wenninger ; Tranh: Even Tharlet ; Tường Liên dịch | Hồng Đức | 2017 |
31 | TN.00030 | Butterfield, Moira | Biên niên sử rừng già: Khám phá các khu rừng trên thế giới cùng Oakheart dũng cảm/ Moira Butterfield ; Minh hoạ: Vivian Mineker ; Uyển dịch | Đại học Sư phạm | 2020 |
32 | TN.00031 | Butterfield, Moira | Biên niên sử rừng già: Khám phá các khu rừng trên thế giới cùng Oakheart dũng cảm/ Moira Butterfield ; Minh hoạ: Vivian Mineker ; Uyển dịch | Đại học Sư phạm | 2020 |
33 | TN.00032 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Không gian vũ trụ/ Gerry Bailey; Vương Ngân Hà dịch | Dân trí | 2014 |
34 | TN.00033 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Các nhà phát minh vĩ đại/ Gerry Bailey; Đặng văn Sử dịch | Dân trí | 2014 |
35 | TN.00034 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Thế giới rộng mở/ Gerry Bailey; Phan Thanh Hoa dịch. | Dân trí | 2014 |
36 | TN.00035 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Thời đại bùng nổ ý tưởng/ Gerry Bailey; Nguyễn Vũ Thuỷ Tiên dịch | Dân trí | 2014 |
37 | TN.00036 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Kỹ thuật thuở ban sơ/ Gerry Bailey; Nguyễn Vũ Thuỷ Tiên dịch | Dân trí | 2014 |
38 | TN.00037 | Bailey,Gerry | Tập làm nhà phát minh: Những phát kiến mới/ Gerry Bailey; Nguyễn Vũ Thuỷ Tiên dịch | Dân trí | 2014 |
39 | TN.00038 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Vũ khí chiến tranh/ Gerry Bailey; Đặng Văn Sử dịch | Dân trí | 2014 |
40 | TN.00039 | Stefania Leonardi Harley | Ngày xửa ngày xưa -Aladdin và cây đèn thần: Truyện tranh/ Stefania Leonardi Hartley; Minh hoạ: Maria Rita Gentili; Người dịch: Bích Lộc | Mỹ thuật | 2020 |
41 | TN.00040 | Nguyễn Thị Vi Khanh | Mất bò mới lo làm chuồng/ Nguyễn Thị Vi Khanh b.s. | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt | 2015 |
42 | TN.00041 | | Những chuyến phiêu lưu của công chúa Zara: Truyện tranh/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
43 | TN.00042 | Sanders, Jayneen | Trai hay gái chúng mình chẳng khác nhau/ Jayneen Sanders, Amanda Gulliver; Huyền Trâm dịch | Hội Nhà văn | 2017 |
44 | TN.00043 | | Cô bé Mác tin gặp con ma vui nhộn/ Lời: Gilbert Delahaye, Jean - Louis Marlier; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
45 | TN.00044 | | Cô bé Mác tin ở trường học/ Lời: Gilbert Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
46 | TN.00045 | | Cô bé Mác tin và hàng xóm kì lạ/ Lời: Gilbert Delahaye; Tranh: Marcel Mirlier; Trần Ngọc Diệp dịch | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
47 | TN.00046 | | Cô bé Mác tin ở nhà ngoan/ Lời: Gilber Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
48 | TN.00047 | | Cô bé Mác tin rất yêu em trai/ Lời: Gilbert Delahaye, Jean - Louis Marlier; Tranh: Macel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
49 | TN.00048 | | Cô bé Mác tin tổ chức sinh nhật/ Lời: Gilbert Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
50 | TN.00049 | | Cô bé Mác tin chăm em bé/ Lời: Gilbert Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
51 | TN.00050 | | Cô bé Mác tin lạc vào xứ sở thần tiên/ Lời: Gilbert Delaheye, Jean - Louis Marlier; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
52 | TN.00051 | | Cô bé Mác tin chăm sóc bạn chim sẻ/ Lời: Gilbert Delahaye; Tranh: Marcel Marlier; Trần Ngọc Diệp dịch | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
53 | TN.00052 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé: Dành cho lứa tuổi 6+/ Antoine de Saint-Exupéry ; Trác Phong dịch | Kim Đồng | 2015 |
54 | TN.00076 | Trần Đại Vi | Kỹ năng giao tiếp: Bồi dưỡng cho trẻ 49 lễ nghi để trở thành người dễ mến/ Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
55 | TN.00077 | | Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển: Truyện tranh/ Bích Ngọc dịch | Phụ nữ | 2015 |
56 | TN.00078 | | Nước mắt cá sấu/ Nguyễn Thị Vi Khanh b.s. | Văn học | 2015 |
57 | TN.00079 | Burnett, Frances Hodgson | Khu vườn bí mật: = The secret garden/ Frances Hodgson Burnett ; Thanh Vân biên dịch ; Minh hoạ: Kim Yoon | Dân trí | 2015 |
58 | TN.00080 | Lindgren, Astrid | Thằng nhóc Emil/ Astrid Lindgren, Björn Berg ; Nguyễn Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2015 |
59 | TN.00082 | | Khám phá đầu tiên của tớ về...: Thiên nhiên: Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên/ Cécile Jugla ; Lê Việt Dũng dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
60 | TN.00083 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé gái/ Bành Phàm ; Thanh Loan dịch | Văn học | 2015 |
61 | TN.00085 | | 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện/ Dịch: Thuỳ Dung, Thanh Thuý | Dân trí | 2014 |
62 | TN.00086 | Hàn Dương | Kỹ năng sinh tồn cho trẻ: T.1 Sống khoẻ ư ? Đơn giản cực!/ Hàn Dương ; Thanh Vân dịch | Dân trí | 2014 |
63 | TN.00087 | Hàn Dương | Kỹ năng sinh tồn cho trẻ/ Hàn Dương ; Thuỳ Dung dịchnT.2pSống khoẻ ư? Đơn giản cực! | Dân trí | 2014 |
64 | TN.00088 | Hàn Dương | Kỹ năng sinh tồn cho trẻ: T.3 Trong nhà chưa chắc đã an toàn đâu nhé!/ Hàn Dương ; Đặng Quân dịch | Dân trí | 2014 |
65 | TN.00089 | Hàn Dương | Kỹ năng sinh tồn cho trẻ: T.4 Những cạm bẫy ngoài đường phố/ Hàn Dương ; Happy Zeng dịch | Dân trí | 2014 |
66 | TN.00090 | ABA | Phát triển triết lý làm chủ: Giúp học sinh phát triển tư tưởng và kỹ năng làm chủ/ ABA ; B.s.: Thiêng Hoa, Lực Nhãn | Khoa học xã hội ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
67 | TN.00091 | Lim Jeong Jin | Mơ ước ở nơi đâu?: Tôi sẽ dùng sức mình để biến ước mơ thành hiện thực/ Lim Jeong Jin, Yang Eun A ; Phương Linh dịch | Dân trí | 2014 |
68 | TN.00189 | | Tý quậy/ Nguyên tác: Đào Hải, Lời: Hoài Thu; Tranh: Nguyễn Quang Toàn. T.3 | Nxb.Kim Đồng | 2018 |
69 | TN.00192 | | Tý quậy: Tranh truyện/ Đào Hải. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
70 | TN.00194 | | Tý quậy/ Nguyên tác: Đào Hải, Lời: Hoài Thu; Tranh: Nguyễn Quang Toàn. T.7 | Nxb.Kim Đồng | 2018 |
71 | TN.00196 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi là Bê tô: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb.Trẻ | 2015 |
72 | TN.00197 | Nguyễn Đức Hiền | Sao Khuê lấp lánh/ Nguyễn Đức Hiền | Kim Đồng | 2015 |
73 | TN.00198 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo dạy hải âu bay/ Luis Sepúlveda; Phương Huyên dịch; Bút Chì minh hoạ | Nxb. Hội Nhà văn | 2015 |
74 | TN.00199 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con ốc sên muốn biết tại sao nó chậm chạp/ Sepúlveda, Luis | Hội nhà văn | 2020 |
75 | TN.00200 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con ốc sên muốn biết tại sao nó chậm chạp/ Sepúlveda, Luis | Hội nhà văn | 2020 |
76 | TN.00201 | Ngọc Hà | 50 truyện cổ tích hay nhất dành cho thiếu nhi/ Ngọc Hà s.t., b.s. | Dân trí | 2015 |
77 | TN.00202 | | 108 truyện kể hay nhất về các loài vật: Truyện kể/ Trần Hanh sưu tầm và tuyển chọn | Thanh niên | 2016 |
78 | TN.00216 | Bhagat (Chetan) | Ba chàng ngốc/ Chetan Bhagat; ACE Lê dịch | Nxb.Hội nhà văn | 2014 |
79 | TN.00217 | Williams, Kathryn | Cô nàng Pizza: Tiểu thuyết/ Kathryn Williams ; Đinh Hồng Ngọc dịch | Phụ nữ | 2014 |
80 | TN.00221 | Liu Yuchen | Khoa học cho lứa tuổi thiếu niên - Mười vạn câu hỏi vì sao: Cơ thể và sức khoẻ/ Liu Yuchen, Xia Fan ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
81 | TN.00223 | | Điện Biên Phủ của chúng em/ Nguyễn Trọng Quỳnh, Vũ Cao, Hồ Phương.. | Kim Đồng | 2019 |
82 | TN.00224 | | Điện Biên Phủ của chúng em/ Nguyễn Trọng Quỳnh, Vũ Cao, Hồ Phương.. | Kim Đồng | 2019 |
83 | TN.00228 | Bích Phương | Bạn thích nghề gì?: Nuôi dưỡng ước mơ/ Bích Phương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
84 | TN.00229 | Bích Phương | Bạn thích nghề gì?: Nuôi dưỡng ước mơ/ Bích Phương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
85 | TN.00233 | Spyri, Johanna | Heidi/ Johanna Spyri ; Thanh Vân dịch ; Minh hoạ: Linda Dockey Graves | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
86 | TN.00234 | | Kể chuyện gương hiếu học/ S.t., tuyển chọn: Phương Thuỳ, Hoàng Trang | Văn học | 2014 |
87 | TN.00236 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người biết ơn/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
88 | TN.00237 | Trương Cần | Việc học không hề đáng sợ: Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ ngoan/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
89 | TN.00238 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
90 | TN.00240 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
91 | TN.00243 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
92 | TN.00244 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người biết ơn/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
93 | TN.00245 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
94 | TN.00246 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
95 | TN.00247 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người biết ơn/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
96 | TN.00248 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người biết ơn/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
97 | TN.00249 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người biết ơn/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
98 | TN.00250 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
99 | TN.00251 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2021 |
100 | TN.00252 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
101 | TN.00253 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2021 |
102 | TN.00254 | Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi/ Trương Cần; Hà Linh dịch | Dân trí, | 2021 |
103 | TN.00256 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
104 | TN.00257 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2021 |
105 | TN.00258 | Trương Cần | Việc học không hề đáng sợ: Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ ngoan/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
106 | TN.00259 | Trương Cần | Việc học không hề đáng sợ: Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ ngoan/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
107 | TN.00260 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người biết ơn/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
108 | TN.00261 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2021 |
109 | TN.00262 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
110 | TN.00263 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
111 | TN.00265 | Trương Cần | Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
112 | TN.00267 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
113 | TN.00268 | Trương Cần | Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Trương Cần; Bích Phương dịch | Dân trí, | 2021 |
114 | TN.00270 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
115 | TN.00272 | Trương Cần | Việc học không hề đáng sợ: Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ ngoan/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
116 | TN.00273 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc của mình tự mình làm: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Lệ Quyên dịch | Dân trí | 2021 |
117 | TN.00279 | Flessner, Bernd | Ô tô - Mã lực, động cơ hỗn hợp và những siêu sao tốc độ/ Bernd Flessner ; Vũ Viết Thắng dịch | Đại học Sư phạm | 2019 |
118 | TN.00302 | | Tý quậy/ Nguyên tác: Đào Hải, Lời: Hoài Thu; Tranh: Nguyễn Quang Toàn. T.7 | Nxb.Kim Đồng | 2018 |
119 | TN.00303 | Lâm Phương | Chuyện một tổ liên lạc/ Lâm Phương ; Bìa, minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 2005 |
120 | TN.00304 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
121 | TN.00305 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời. Bên cửa sổ máy bay. Thơ Trần Đăng Khoa: Thơ | Nxb. Hội Nhà văn | 2011 |
122 | TN.00306 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài | Văn Học | 2000 |
123 | TN.00307 | Nguyên Anh | 50 điều cần thiết cho học sinh tiểu học/ Nguyên Anh b.s. ; Tranh: Đậu Quyên. T.1 | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2012 |
124 | TN.00309 | | 1001 đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ/ Ngọc Khánh | Mỹ thuật | 2010 |
125 | TN.00313 | Duy Khán | Tuổi thơ im lặng/ Duy Khán | Kim Đồng | 2015 |
126 | TN.00314 | Đoàn Ngọc Minh | Núi Bó Phạ trở về/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2003 |
127 | TN.00315 | Lý Khắc Cung | Chuyện làng: Tập truyện ngắn/ Lý Khắc Cung | Văn hoá Thông tin | 2001 |
128 | TN.00317 | Nguyễn Huy Cố | Những câu hỏi lý thú và thông minh/ Nguyễn Huy Cố | Văn hoá thông tin | 2005 |
129 | TN.00318 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên - Côn trùng: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
130 | TN.00319 | | Khám phá đầu tiên của tớ về...: Thiên nhiên: Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên/ Cécile Jugla ; Lê Việt Dũng dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
131 | TN.00320 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên - Khủng long/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
132 | TN.00321 | Sheikh-Miller, Jonathan | Các loài mèo lớn/ Jonathan Sheikh-Miller, Stephanie Turnbull ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Phụ nữ | 2015 |
133 | TN.00322 | Turnbull, Stephanie | Bách khoa tri thức về khám phá thể giới cho trẻ em - Tàu hoả/ Stephanie Turnbull ; Phan Trần Hồng Hạnh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
134 | TN.00323 | | Bữa tiệc sắc màu của Nhím Con: Truyện tranh/ Pauline van Schayck, Danielle Schothorst ; Quỳnh Trang dịch | Dân trí | 2022 |
135 | TN.00324 | Guibert, Françoise de | Khám phá đầu tiên của tớ về...: Các nước trên thế giới: Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên/ Françoise de Guibert ; Lê Việt Dũng dịch ; Minh hoạ: Géraldine Cosneau... | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
136 | TN.00326 | | Khám phá đầu tiên của tớ về...: Thiên nhiên: Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên/ Cécile Jugla ; Lê Việt Dũng dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
137 | TN.00329 | | Chạy trên mặt đất/ Chủ biên: Đăng Á; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
138 | TN.00330 | Nhiều tác giả | Tại sao điện thoại di động lại rung được/ Nhiều tác giả ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2018 |
139 | TN.00330 | Nhiều tác giả | Tại sao điện thoại di động lại rung được/ Nhiều tác giả ; Nhóm Sóc Xanh dịch | Mỹ thuật | 2018 |
140 | TN.00331 | Bailey, Gerry | Sáng chế công cụ/ Gerry Bailey ; Nguyễn Vũ Thuỷ Tiên dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Giáo dục Long Minh | 2014 |
141 | TN.00332 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Hướng tới tương lai/ Gerry Bailey; Nguyễn Vũ Thủy Tiên dịch | Dân trí | 2014 |
142 | TN.00333 | Crompton, Richmal | Đích thị William/ Richmal Crompton; Nguyễn Liên Hương dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2010 |
143 | TN.00334 | | Thực vật diệu kì: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Thái Uyên dịch | Kim Đồng | 2012 |
144 | TN.00338 | Hồng Quang | Bách khoa tri thức cho trẻ/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
145 | TN.00339 | Lee Hye Jin | Hoá ra mình cũng tuyệt đấy chứ: Bí kíp giúp trẻ tự tin : Độ tuổi 7 - 15/ Lee Hye Jin, Myung Soo Jung ; Minh Minh dịch | Dân Trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
146 | TN.00340 | | Nếu không tắm thì sao?: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi mẫu giáo/ Lời: Hoàng Hoành ; Tranh: Kẹo Bông ; Lan Phương dịch | Kim Đồng | 2021 |
147 | TN.00341 | Lee Kyu Hee | Leng keng, tiền ơi hiện ra!: Bí quyết rèn thói quen tiết kiệm/ Lee Kyu Hee, Kim Joong Suk ; Huyền Kat dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2014 |
148 | TN.00342 | Seo Ji Weon | Tạm biệt nhé tính lười biếng: Bí kíp lập kế hoạch/ Seo Ji Weon, Lee Young Rim ; Kim Dung dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
149 | TN.00345 | Trương Ái | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Những câu chuyện li kì, thần bí/ Trương Ái ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2015 |
150 | TN.00355 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
151 | TN.00357 | Phạm Đỗ Thái Hoàng | 35 tác phẩm được giải/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga.. | Giáo dục | 2002 |
152 | TN.00358 | | Hỏi nhỏ biết to?: Trái đất/ Minh Thuận dịch | Mỹ thuật | 2021 |
153 | TN.00360 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
154 | TN.00362 | | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Ngọc Anh sưu tầm, tuyển chọn | Thanh Niên | 2020 |
155 | TN.00364 | Kỷ Giang Hồng | 1001 Truyện cổ lừng danh thế giới: Truyện kể/ Kỷ Giang Hồng chủ biên; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2019 |
156 | TN.00365 | Thu Hương | Truyện muông thú - Câu chuyện nhỏ bài học lớn/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
157 | TN.00366 | | 109 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Quang Minh tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2015 |
158 | TN.00367 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
159 | TN.00369 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ E. Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch | Văn học ; Công ty Sách Panda | 2009 |
160 | TN.00370 | | Truyện kể về các hoàng tử và công chúa/ Nguyên Thảo sưu tầm và biên soạn | Văn hóa thông tin | 2011 |
161 | TN.00371 | | Thơ thiếu nhi chọn lọc/ Phạm Hổ, Thanh Hào, Đặng Hấn... ; Long An s.t., tuyển chọn | Văn học | 2013 |
162 | TN.00372 | | Truyện cổ tích hay nhất thế giới/ Nguyên Thảo sưu tầm và biên soạn | Văn hóa thông tin | 2011 |
163 | TN.00373 | Ngọc Hà | 50 truyện cổ tích hay nhất dành cho thiếu nhi/ Ngọc Hà s.t., b.s. | Dân trí | 2015 |
164 | TN.00374 | Nesin, Aziz | Những người thích đùa: Truyện ngắn/ Aziz Nesin ; Dịch: Thái Hà... | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2001 |
165 | TN.00375 | Kaestner, Erich | Ba người đàn ông nơi xứ tuyết/ Erich Kaestner ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2010 |
166 | TN.00376 | Chukovsky, Korney | Bác sĩ Aibôlít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting/ Korney Chukovsky ; Dịch: Bùi Hùng Hải, Đình Viện | Kim Đồng | 2012 |
167 | TN.00377 | Troyepolsky Gavriil | Con bim trắng tai đen/ Nguyễn Thị Hạnh | Văn học | 2012 |
168 | TN.00378 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
169 | TN.00380 | Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương: Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi/ Tôn Nguyên Vĩ ; Ngọc Linh dịch | Thời Đại | 2014 |
170 | TN.00381 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney ; Giang Vũ dịch | Văn học ; Hagiang Books | 2014 |
171 | TN.00382 | Đỗ Nhật Nam | Bố mẹ đã "cưa đổ" tớ!: Tâm sự của Đỗ Nhật Nam về bố, mẹ và tuổi dậy thì/ Đỗ Nhật Nam | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2015 |
172 | TN.00383 | Đỗ Nhật Nam | Những con chữ biết hát: "Công thức" học tập của cậu bé yêu thích con chữ/ Đỗ Nhật Nam | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2014 |
173 | TN.00384 | Swift, Jonathan | Gulliver du ký: Tiểu thuyết/ Jonathan Swift ; Nguyễn Văn Sĩ dịch | Văn học | 2014 |
174 | TN.00385 | Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm/ Aleksandr Grin ; Linh Tâm dịch | Văn học | 2014 |
175 | TN.00388 | | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Đồng Chí s.t., giới thiệu | Thời đại | 2014 |
176 | TN.00389 | Nhật Linh | Nàng tiên cá là ai?/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Nxb.Mỹ thuật | 2016 |
177 | TN.00390 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả/ Ernest Hemingway ; Dịch: Phùng Khánh, Phùng Thăng | Văn học | 2014 |
178 | TN.00391 | Sawhney, Clifford | Tuyển tập truyện cười thế giới: Song ngữ Anh - Việt/ Clifford Sawhney. T.1 | Văn hóa Sài Gòn | 2008 |
179 | TN.00393 | Mạnh Linh | Truyện Trạng Quỳnh/ Mạnh Linh tuyển chọn, b.s. | Văn hoá thông tin | 2012 |
180 | TN.00400 | | Tớ là Hải cẩu Lông mao. Nhà tớ ở Đảo Hải cẩu/ Megumi Iwasa ; Minh hoạ: Jun Takabatake ; Vũ Thu Thuỷ dịch ; Hirono Tazaki h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2021 |
181 | TN.00462 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.9 | Kim Đồng | 2015 |
182 | TN.00464 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
183 | TN.00465 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.6 | Kim Đồng | 2015 |
184 | TN.00466 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.7 | Kim Đồng | 2015 |
185 | TN.00467 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Hoàng Chính dịch. T.4 | Kim Đồng | 2015 |
186 | TN.00468 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.5 | Kim Đồng | 2015 |
187 | TN.00471 | Thu Hương | Nhật ký trưởng thành: Bài học từ cuộc sống/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
188 | TN.00473 | Lindgren, Astrid | Pippi Tất dài/ Astrid Lindgren ; Vũ Hương Giang dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2015 |
189 | TN.00474 | Goscinny, René | Nhóc Nicolas: Những chuyện chưa kể: Truyện hài hước/ René Goscinny, Jean Jacques Sempé ; Dịch: Trác Phong, Hương LannT.3 | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2015 |
190 | TN.00475 | Goscinny, René | Nhóc Nicolas: Những chuyện chưa kể: Truyện hài hước/ René Goscinny, Jean Jacques Sempé ; Dịch: Trác Phong, Hương LannT.2 | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2015 |
191 | TN.00476 | Jean - Jacques Sampe | Nhóc Nicolas phiền muộn/ Jean - Jacques Sampe; Rene Goscinny; Trác Phong(dịch) | Hội nhà văn | 2012 |
192 | TN.00477 | Goscinny, René | Nhóc Nicolas - những chuyện chưa kể/ René Goscinny, Jean Jacques Sempé ; Dịch: Trác Phong, Hương Lan | Nxb. Hội Nhà văn | 2015 |
193 | TN.00478 | Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Động vật/ B.s.: Mai Vinh, Ngọc Lan | Hồng Đức | 2021 |
194 | TN.00479 | Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Cơ thể người/ B.s.: Mai Vinh, Ngọc Lan | Hồng Đức | 2021 |
195 | TN.00480 | Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Thực vật/ B.s.: Mai Vinh, Ngọc Lan | Hồng Đức | 2021 |
196 | TN.00481 | Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Vũ trụ kỳ bí/ B.s.: Mai Vinh, Ngọc Lan | Hồng Đức | 2021 |
197 | TN.00482 | Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Cơ thể người/ B.s.: Mai Vinh, Ngọc Lan | Hồng Đức | 2021 |
198 | TN.00483 | Mai Vinh | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Bí ẩn quanh ta/ B.s.: Mai Vinh, Ngọc Lan | Hồng Đức | 2021 |
199 | TN.00484 | Liu Yuchen | Khoa học cho lứa tuổi thiếu niên - Mười vạn câu hỏi vì sao: Văn hoá và đời sống/ Liu Yuchen, Xia Fan ; Ngọc Anh dịch | Kim Đồng | 2021 |
200 | TN.00485 | Liu Yuchen | Khoa học cho lứa tuổi thiếu niên - Mười vạn câu hỏi vì sao: Khoa học kĩ thuật và sáng tạo/ Liu Yuchen, Xia Fan ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2021 |
201 | TN.00486 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 3 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
202 | TN.00487 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 3 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
203 | TN.00488 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 3 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
204 | TN.00489 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 3 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
205 | TN.00490 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 3 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
206 | TN.00491 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 3 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
207 | TN.00492 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Lê Tiến Dũng. Tập 2 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
208 | TN.00493 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Lê Tiến Dũng. Tập 2 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
209 | TN.00494 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Lê Tiến Dũng. Tập 2 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
210 | TN.00495 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Lê Tiến Dũng. Tập 2 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
211 | TN.00496 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Lê Tiến Dũng. Tập 2 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
212 | TN.00497 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Lê Tiến Dũng. Tập 2 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
213 | TN.00498 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Lê Tiến Dũng. Tập 2 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
214 | TN.00499 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Lê Tiến Dũng. Tập 2 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
215 | TN.00500 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 4 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
216 | TN.00501 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 4 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
217 | TN.00502 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 4 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
218 | TN.00503 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 4 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
219 | TN.00504 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 4 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
220 | TN.00505 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 4 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
221 | TN.00506 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 4 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
222 | TN.00507 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 4 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
223 | TN.00508 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Duy Tuệ ; Minh hoạ: Thiêng Thức. Tập 4 | Văn hoá Thông tin ; Công ty Đầu tư Giáo dục Minh Triết | 2015 |
224 | TN.00509 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Truyện thiếu nhi/ Lê Tiến Dũng. Tập 1 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
225 | TN.00510 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Truyện thiếu nhi/ Lê Tiến Dũng. Tập 1 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
226 | TN.00511 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Truyện thiếu nhi/ Lê Tiến Dũng. Tập 1 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
227 | TN.00512 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Truyện thiếu nhi/ Lê Tiến Dũng. Tập 1 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
228 | TN.00513 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Truyện thiếu nhi/ Lê Tiến Dũng. Tập 1 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
229 | TN.00514 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Truyện thiếu nhi/ Lê Tiến Dũng. Tập 1 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
230 | TN.00515 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Truyện thiếu nhi/ Lê Tiến Dũng. Tập 1 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
231 | TN.00516 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Truyện thiếu nhi/ Lê Tiến Dũng. Tập 1 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
232 | TN.00517 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Truyện thiếu nhi/ Lê Tiến Dũng. Tập 1 | Nxb.Văn hóa thông tin | 2015 |
233 | TN.00518 | Đăng Á | Mười vạn câu hỏi vì sao - Bay trên bầu trời: Câu hỏi và trả lời/ Đăng Á chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2010 |
234 | TN.00519 | | Mười vạn câu hỏi vì sao - Tìm hiểu cơ thể người: Câu hỏi và trả lời/ Ngọc Khánh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
235 | TN.00520 | | Mười vạn câu hỏi vì sao - Khám phá khoa học thần kỳ: Câu hỏi và trả lời/ Đăng Á ch.b. ; Ngọc Khánh dịch | Mỹ thuật ; Công ty Thương mại và Dịch vụ Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
236 | TN.00521 | | Nàng tiên cá/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
237 | TN.00522 | Jonathan Swift | Những cuộc phiêu lưu của Gulliver: Tiểu thuyết/ Jonathan Swift; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2014 |
238 | TN.00523 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên - Sinh vật: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
239 | TN.00524 | | Trường học Danh nhân thế giới - Danh nhân thúc đẩy sự phát triển/ Thanh Hương dịch | Văn học | 2015 |
240 | TN.00525 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
241 | TN.00526 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
242 | TN.00527 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.44 | Kim Đồng | 2022 |
243 | TN.00528 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.38 | Kim Đồng | 2017 |
244 | TN.00529 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.35 | Kim Đồng | 2017 |
245 | TN.00530 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.32 | Kim Đồng | 2017 |
246 | TN.00531 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.30 | Kim Đồng | 2017 |
247 | TN.00532 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
248 | TN.00533 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.28 | Kim Đồng | 2017 |
249 | TN.00534 | | Mình không để mẹ phải lo lắng: Mình cực siêu/ Thiên Thai biên soạn | Văn học, | 2018 |
250 | TN.00535 | Hoàng Tín Nhiên | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Khám phá thế giới tự nhiên/ Hoàng Tín Nhiên | Mỹ thuật | 2014 |
251 | TN.00535 | Hoàng Tín Nhiên | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Khám phá thế giới tự nhiên/ Hoàng Tín Nhiên | Mỹ thuật | 2014 |
252 | TN.00536 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên - Động vật/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
253 | TN.00537 | | Danh nhân phục hưng thế giới: Truyện tranh/ Thanh Hương dịch | Văn học | 2015 |
254 | TN.00539 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.13 | Kim Đồng | 2017 |
255 | TN.00540 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.4 | Kim Đồng | 2016 |
256 | TN.00541 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.13 | Kim Đồng | 2017 |
257 | TN.00542 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.10 | Kim Đồng | 2017 |
258 | TN.00543 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.11 | Kim Đồng | 2017 |
259 | TN.00544 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.23 | Kim Đồng | 2017 |
260 | TN.00545 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
261 | TN.00546 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.22 | Kim Đồng | 2017 |
262 | TN.00547 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều của bác Tom/ Harriet Beecher Stowe | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | 2015 |
263 | TN.00548 | Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng: Tiểu thuyết/ Robert Louis Stevenson ; An Lạc group dịch | Mỹ thuật | 2015 |
264 | TN.00550 | Vương Diễm Nga | 101 truyện hay theo bước bé trai trưởng thành/ Vương Diễm Nga ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2020 |
265 | TN.00551 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
266 | TN.00552 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.24 | Kim Đồng | 2017 |
267 | TN.00553 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.10 | Kim Đồng | 2017 |
268 | TN.00554 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.16 | Kim Đồng | 2017 |
269 | TN.00555 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.31 | Kim Đồng | 2017 |
270 | TN.00556 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
271 | TN.00557 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
272 | TN.00558 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
273 | TN.00559 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.35 | Kim Đồng | 2017 |
274 | TN.00560 | Defoe, Daniel | Robinson Crusoe - Lạc trên đảo hoang: Dành cho lứa tuổi 6+/ Daniel Defoe ; An Lạc Group dịch | Mỹ thuật | 2015 |
275 | TN.00561 | | 100 truyện ngụ ngôn hay nhất | Văn học | 2014 |
276 | TN.00562 | | Trường học Danh nhân thế giới - Danh nhân thay đổi thế giới/ Hồng Mã Đồng Thư ; Thanh Hương dịch | Văn học | 2015 |
277 | TN.00563 | Vương Diễm Nga | 101 truyện hay theo bước bé gái trưởng thành/ Vương Diễm Nga ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2015 |
278 | TN.00564 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
279 | TN.00565 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.23 | Kim Đồng | 2017 |
280 | TN.00566 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.41 | Kim Đồng | 2017 |
281 | TN.00567 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
282 | TN.00568 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.25 | Kim Đồng | 2017 |
283 | TN.00569 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.39 | Kim Đồng | 2017 |
284 | TN.00570 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.10 | Kim Đồng | 2017 |
285 | TN.00571 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.4 | Kim Đồng | 2016 |
286 | TN.00573 | Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm: Truyện dân gian ARAB/ Antoine Galland ; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật | 2015 |
287 | TN.00575 | | Danh nhân khai sáng văn minh: Truyện tranh/ Thanh Hương dịch | Văn học | 2015 |
288 | TN.00576 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.4 | Kim Đồng | 2016 |
289 | TN.00577 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
290 | TN.00580 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.20 | Kim Đồng | 2016 |
291 | TN.00581 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.40 | Kim Đồng | 2022 |
292 | TN.00582 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.12 | Kim Đồng | 2017 |
293 | TN.00583 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.45 | Kim Đồng | 2022 |
294 | TN.00584 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.20 | Kim Đồng | 2016 |
295 | TN.00585 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
296 | TN.00586 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
297 | TN.00587 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.22 | Kim Đồng | 2017 |
298 | TN.00588 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.14 | Kim Đồng | 2017 |
299 | TN.00590 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.24 | Kim Đồng | 2017 |
300 | TN.00592 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
301 | TN.00593 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.15 | Kim Đồng | 2017 |
302 | TN.00595 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
303 | TN.00596 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
304 | TN.00597 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
305 | TN.00598 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.2 | Kim Đồng | 2022 |
306 | TN.00599 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.31 | Kim Đồng | 2017 |
307 | TN.00600 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.13 | Kim Đồng | 2017 |
308 | TN.00601 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
309 | TN.00602 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
310 | TN.00603 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
311 | TN.00604 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
312 | TN.00605 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.28 | Kim Đồng | 2017 |
313 | TN.00606 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
314 | TN.00607 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.42 | Kim Đồng | 2022 |
315 | TN.00608 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.39 | Kim Đồng | 2017 |
316 | TN.00609 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.23 | Kim Đồng | 2017 |
317 | TN.00610 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.35 | Kim Đồng | 2017 |
318 | TN.00611 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
319 | TN.00612 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.28 | Kim Đồng | 2017 |
320 | TN.00613 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.40 | Kim Đồng | 2017 |
321 | TN.00614 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.33 | Kim Đồng | 2017 |
322 | TN.00615 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.44 | Kim Đồng | 2022 |
323 | TN.00616 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
324 | TN.00617 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
325 | TN.00618 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
326 | TN.00620 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
327 | TN.00621 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
328 | TN.00622 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.38 | Kim Đồng | 2017 |
329 | TN.00627 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.10 | Kim Đồng | 2017 |
330 | TN.00628 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.35 | Kim Đồng | 2017 |
331 | TN.00629 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.29 | Kim Đồng | 2017 |
332 | TN.00630 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.35 | Kim Đồng | 2017 |
333 | TN.00631 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.11 | Kim Đồng | 2017 |
334 | TN.00633 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
335 | TN.00634 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
336 | TN.00635 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
337 | TN.00636 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
338 | TN.00637 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
339 | TN.00639 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
340 | TN.00641 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
341 | TN.00642 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
342 | TN.00643 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
343 | TN.00644 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.22 | Kim Đồng | 2017 |
344 | TN.00650 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.45 | Kim Đồng | 2022 |
345 | TN.00651 | Trần Bạch Đằng | Quang Trung - Xây dựng đất nước: Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng ch.b. ; Lời: Lê Văn Năm ; Tranh: Tô Hoài Đạt ; Tô màu: Nguyễn Thuỳ Linh | Nxb. Trẻ | 2023 |
346 | TN.00652 | Trần Bạch Đằng | Quang Trung - Đại phá quân Thanh: Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng ch.b. ; Lời: Lê Văn Năm ; Tranh: Tô Hoài Đạt ; Tô màu: Nguyễn Thuỳ Linh | Nxb. Trẻ | 2023 |
347 | TN.00653 | Trần Bạch Đằng | Thời khởi thuỷ: Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng ch.b. ; Lời: Đinh Văn Liêm, Bùi Chí Hoàng ; Tranh: Nguyễn Trung Tín ; Tô màu: Nguyễn Thuỳ Linh | Nxb. Trẻ | 2023 |
348 | TN.00654 | Trần Bạch Đằng | Nước Âu Lạc: Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An: biên soạn; Nguyễn Đức Hòa, Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2023 |
349 | TN.00655 | Alex Frith | 100 bí ẩn đáng kinh ngạc về vũ trụ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Alex Frith, Alice James, Jerome Martin ; Minh hoạ: Federico Marian, Shaw Nielsen ; Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2024 |
350 | TN.00656 | Alex Frith | 100 bí ẩn đáng kinh ngạc về vũ trụ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Alex Frith, Alice James, Jerome Martin ; Minh hoạ: Federico Marian, Shaw Nielsen ; Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2024 |
351 | TN.00657 | Lan Cook | 24 giờ trong rừng nhiệt đới: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lan Cook; Stacey Thomas minh họa; Tom Ashton - Booth thiết kế; Thùy Dương dịch | Nxb.Thanh niên | 2023 |
352 | TN.00658 | Lan Cook | 24 giờ ở thời đồ đá: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6 -15/ Lời: Lan Cook; Laurent Kling minh họa; Russell Punter thiết kế; Ruth Brocklehurst biên tập; Thùy Dương dịch | Nxb.Thanh niên | 2023 |
353 | TN.00659 | Andy Prentice | 24 giờ ở Nam Cực: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6 - 15/ Lời: Andy Prentice; Laurent Kling minh họa; Jamie Ball thiết kế; Thùy Dương dịch | Nxb.Thanh niên | 2023 |
354 | TN.00660 | Tô Hoài | Dế mèn phưu lưu ký/ Tạ Huy Long minh họa | Nxb. Kim Đồng | 2024 |
355 | TN.00661 | Quang Lập | Thời hoa lửa: Dành cho mọi lứa tuổi/ B.s.: Quang Lập (ch.b.), Phương Hà, Đỗ Hương | Kim Đồng | 2021 |
356 | TN.00662 | Quang Lập | Thời hoa lửa: Dành cho mọi lứa tuổi/ B.s.: Quang Lập (ch.b.), Phương Hà, Đỗ Hương | Kim Đồng | 2021 |
357 | TN.00663 | Hoài Lộc | Chuyện kể về 5 đội viên đầu tiên: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
358 | TN.00664 | Hữu Mai | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Lời: Hữu Mai ; Tranh: Nguyễn Thế Phương | Kim Đồng | 2024 |
359 | TN.00665 | Hữu Mai | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Lời: Hữu Mai ; Tranh: Nguyễn Thế Phương | Kim Đồng | 2024 |
360 | TN.00666 | Hoài Lộc | Chuyện kể về Mười cô gái ngã ba Đồng Lộc: Truyện tranh ; Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Clou Pilow Studio | Kim Đồng | 2022 |
361 | TN.00667 | Hoài Lộc | Chuyện kể về Mười cô gái ngã ba Đồng Lộc: Truyện tranh ; Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Clou Pilow Studio | Kim Đồng | 2022 |
362 | TN.00668 | Hoài Lộc | Chuyện kể về Mười cô gái ngã ba Đồng Lộc: Truyện tranh ; Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Clou Pilow Studio | Kim Đồng | 2022 |
363 | TN.00669 | | Chuyện kể về người tổng phụ trách Đội đầu tiên: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Vũ Quang ; Tranh: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
364 | TN.00670 | | Chuyện kể về người tổng phụ trách Đội đầu tiên: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Vũ Quang ; Tranh: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
365 | TN.00671 | Hiếu Minh | Chu Văn An: Kỉ niệm 650 năm ngày mất danh nhân Chu Văn An: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2020 |
366 | TN.00672 | Vương Trọng | Mạc Thị Bưởi: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Vương Trọng ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2022 |
367 | TN.00673 | Vương Trọng | Mạc Thị Bưởi: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Vương Trọng ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2022 |
368 | TN.00674 | Vương Trọng | Mạc Thị Bưởi: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Vương Trọng ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2022 |
369 | TN.00675 | Vương Trọng | Mạc Thị Bưởi: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Vương Trọng ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2022 |
370 | TN.00676 | Vương Trọng | Mạc Thị Bưởi: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Vương Trọng ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2022 |
371 | TN.00677 | Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi: Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
372 | TN.00678 | Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi: Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
373 | TN.00679 | Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi: Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
374 | TN.00680 | Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi: Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
375 | TN.00681 | Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi: Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
376 | TN.00682 | Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi: Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
377 | TN.00683 | Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi: Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2022 |
378 | TN.00684 | Hoài Lộc | Trần Văn Ơn: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2022 |
379 | TN.00685 | Hoài Lộc | Trần Văn Ơn: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2022 |
380 | TN.00686 | Hoài Lộc | Trần Văn Ơn: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2022 |
381 | TN.00687 | Hoài Lộc | Trần Văn Ơn: Truyện tranh: Dành cho thiếu niên nhi đồng/ Lời: Hoài Lộc ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2022 |
382 | TN.00688 | | Kim Đồng: Truyện tranh/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long | Kim Đồng | 2023 |
383 | TN.00689 | | Kim Đồng: Truyện tranh/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long | Kim Đồng | 2023 |
384 | TN.00690 | | Kim Đồng: Truyện tranh/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long | Kim Đồng | 2023 |
385 | TN.00691 | Vitali Bianki | Xung và Cung đôi bạn voi dũng cảm: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Vitali Bianki ; Minh hoạ: Vladimir Sevchenko ; Dịch: Thuỵ Anh, Quốc Hùng | Kim Đồng | 2019 |
386 | TN.00692 | Vitali Bianki | Xung và Cung đôi bạn voi dũng cảm: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Vitali Bianki ; Minh hoạ: Vladimir Sevchenko ; Dịch: Thuỵ Anh, Quốc Hùng | Kim Đồng | 2019 |
387 | TN.00693 | Lê Chi | Hà Nội ngàn năm kí ức: Sách Pop-Up/ Lê Chi biên soạn, Cloud Pillow studio minh họa; Nhà văn Nguyễn Việt Hà hiệu đính | Kim Đồng | 2024 |
388 | TN.00694 | Lê Chi | Hà Nội ngàn năm kí ức: Sách Pop-Up/ Lê Chi biên soạn, Cloud Pillow studio minh họa; Nhà văn Nguyễn Việt Hà hiệu đính | Kim Đồng | 2024 |
389 | TN.00695 | | Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | Kim Đồng | 2023 |
390 | TN.00696 | | Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | Kim Đồng | 2023 |
391 | TN.00697 | Anna Bowles | Cậu bé Pinocchio: Truyện tranh/ Lời: Anna Bowles ; Minh hoạ: Richard Watson ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
392 | TN.00698 | Anna Bowles | Cậu bé Pinocchio: Truyện tranh/ Lời: Anna Bowles ; Minh hoạ: Richard Watson ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
393 | TN.00699 | Mara Alperin | Jack và cây đậu thần: Truyện tranh/ Lời: Mara Alperin ; Minh hoạ: Mark Chambers ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
394 | TN.00700 | Anna Bowles | Người Đẹp và Quái Vật: Truyện tranh/ Lời: Anna Bowles ; Minh hoạ: Sara Sanchez ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
395 | TN.00701 | Mara Alperin | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Lời: Mara Alperin ; Minh hoạ: Loretta Schauer ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
396 | TN.00702 | Mara Alperin | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Lời: Mara Alperin ; Minh hoạ: Loretta Schauer ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
397 | TN.00705 | Anna Bowles | Truyện cổ tích kinh điển Nàng tiên cá: Truyện tranh/ Tranh minh họa: Kasia Nowowiejska | Thanh niên | 2023 |
398 | TN.00706 | Anna Bowles | Truyện cổ tích kinh điển Nàng tiên cá: Truyện tranh/ Tranh minh họa: Kasia Nowowiejska | Thanh niên | 2023 |
399 | TN.00707 | | Nàng Lọ Lem: Truyện tranh/ Lời: Stephanie Stansbie ; Minh hoạ: Roxanne Rainville ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
400 | TN.00708 | | Nàng Lọ Lem: Truyện tranh/ Lời: Stephanie Stansbie ; Minh hoạ: Roxanne Rainville ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
401 | TN.00709 | | Người đẹp say ngủ: Truyện tranh/ Lời: Josephine Collins ; Minh hoạ: Kirsti Davidson ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
402 | TN.00710 | | Người đẹp say ngủ: Truyện tranh/ Lời: Josephine Collins ; Minh hoạ: Kirsti Davidson ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
403 | TN.00711 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Lời: Mara Alperin ; Minh hoạ: Sue Eastland ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
404 | TN.00712 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Lời: Mara Alperin ; Minh hoạ: Sue Eastland ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
405 | TN.00713 | | Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Lời: Mara Alperin ; Minh hoạ: Sue Eastland ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
406 | TN.00714 | Jenkins, Martin | Động vật có tầm ảnh hưởng: Hạng mục: Thành tựu trọn đời - Nguồn cảm hứng mỗi ngày của loài người: Dành cho độ tuổi 0-12+/ Martin Jenkins ; Minh hoạ: Tor Freeman ; Thuỳ Dung dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
407 | TN.00715 | Dorion, Christiane | Động vật có tầm ảnh hưởng: Hạng mục: Xây dựng - Nguồn cảm hứng cho những công trình kiến trúc của loài người: Dành cho độ tuổi 0-12+/ Christiane Dorion; Minh hoạ: Yeji Yun ; Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
408 | TN.00716 | Dorion, Christiane | Động vật có tầm ảnh hưởng: Hạng mục: Phát minh - Nguồn cảm hứng cho những công nghệ tiên tiến của loài người: Dành cho độ tuổi 0-12+/ Christiane Dorion ; Minh hoạ: Gosia Herba ; Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
409 | TN.00717 | Astrid Sheckels | Những cuộc phiêu lưu kì thú - Chuyến bay li kì: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Astrid Sheckels ; Đoàn Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2024 |
410 | TN.00718 | Astrid Sheckels | Những cuộc phiêu lưu kì thú - Chuyến bay li kì: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Astrid Sheckels ; Đoàn Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2024 |
411 | TN.00719 | Baker, Laura | Sinh học cho trẻ tò mò: Khám phá thế giới sống kì diệu!: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Baker ; Minh hoạ: Alex Foster ; Đinh Ngọc Mai dịch | Kim Đồng | 2022 |
412 | TN.00720 | Huggins-Cooper, Lynn | Toán học cho trẻ tò mò: Số học, hình học, khoa học máy tính và hơn thế nữa: Dành cho lứa tuổi 10+/ Lynn Huggins-Cooper ; Minh hoạ: Alex Foster ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2022 |
413 | TN.00721 | Shinsik, Park | Minh Trị Duy Tân - Mở cửa học tập Phương Tây/ Shinsik Park viết lời; Jisun Han vẽ tranh; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2022 |
414 | TN.00722 | Youngso, You | Thời kì Phục hưng - Nhìn thế giới bằng con mắt người thường/ Youngso You viết lời; Narae Si vẽ tranh; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2022 |
415 | TN.00723 | Youngso, You | Thời kì Phục hưng - Nhìn thế giới bằng con mắt người thường/ Youngso You viết lời; Narae Si vẽ tranh; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2022 |
416 | TN.00724 | | Athens và Sparta - Kẻ thù truyền kiếp: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hyangsuk Lee ; Tranh: Wonhee Lee ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2022 |
417 | TN.00725 | | Athens và Sparta - Kẻ thù truyền kiếp: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Hyangsuk Lee ; Tranh: Wonhee Lee ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2022 |
418 | TN.00726 | Sookyung Kim | Nền văn minh Inca: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Sookyung Kim ; Tranh: Daeseoung Baik ; Nguyễn Thị Lan Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
419 | TN.00727 | Sookyung Kim | Nền văn minh Inca: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Lời: Sookyung Kim ; Tranh: Daeseoung Baik ; Nguyễn Thị Lan Anh dịch | Kim Đồng | 2022 |
420 | TN.00728 | Pavla Hanackova | 150++ nghề nghiệp cho tương lai: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ PavlaHanackova,- Elena - Thu Trang | Nxb. Hà Nội | 2024 |
421 | TN.00729 | Pavla Hanackova | 150++ nghề nghiệp cho tương lai: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ PavlaHanackova,- Elena - Thu Trang | Nxb. Hà Nội | 2024 |
422 | TN.00730 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng: Dành cho thiếu niên nhi đồng: Truyện tranh/ Nguyễn Huy Tưởng ; Minh hoạ: Văn Minh | Kim Đồng | 2024 |
423 | TN.00731 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng: Dành cho thiếu niên nhi đồng: Truyện tranh/ Nguyễn Huy Tưởng ; Minh hoạ: Văn Minh | Kim Đồng | 2024 |
424 | TN.00732 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng: Dành cho thiếu niên nhi đồng: Truyện tranh/ Nguyễn Huy Tưởng ; Minh hoạ: Văn Minh | Kim Đồng | 2024 |
425 | TN.00733 | Shinsik, Park | Minh Trị Duy Tân - Mở cửa học tập Phương Tây/ Shinsik Park viết lời; Jisun Han vẽ tranh; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2022 |
426 | TN.00734 | | Cơ thể con người thật kì diệu: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
427 | TN.00735 | | Cơ thể con người thật kì diệu: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
428 | TN.00736 | | Thiên nhiên huyền diệu: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
429 | TN.00737 | | Thiên nhiên huyền diệu: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
430 | TN.00738 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài chim: = Je sais reconnaitre les Oiseaux/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
431 | TN.00739 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài chim: = Je sais reconnaitre les Oiseaux/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
432 | TN.00740 | | Thực vật muôn màu: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
433 | TN.00741 | | Thực vật muôn màu: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
434 | TN.00742 | | Vật lí hoá học đâu có khó: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
435 | TN.00743 | | Vật lí hoá học đâu có khó: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
436 | TN.00744 | | Động vật kì thú: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
437 | TN.00745 | | Động vật kì thú: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Mẹ Ruby, Mai Leo ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2022 |
438 | TN.00746 | Lưu Tiểu Muội | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Người bạn đáng ngờ: Đom đóm: Dành cho trẻ từ 6 – 12 tuổi/ Lời, tranh: Sách thiếu nhi Hồng Mã ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
439 | TN.00747 | Lưu Tiểu Muội | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Người bạn đáng ngờ: Đom đóm: Dành cho trẻ từ 6 – 12 tuổi/ Lời, tranh: Sách thiếu nhi Hồng Mã ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
440 | TN.00748 | Hà Giang | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Nhà vô địch quyền anh: Bọ Cạp Vàng: Dành cho trẻ từ 6 – 12 tuổi/ Lời, tranh: Sách thiếu nhi Hồng Mã ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
441 | TN.00749 | Hà Giang | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Nhà vô địch quyền anh: Bọ Cạp Vàng: Dành cho trẻ từ 6 – 12 tuổi/ Lời, tranh: Sách thiếu nhi Hồng Mã ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
442 | TN.00750 | Hà Giang | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Ngôi sao may mắn: Sâu bắp cải: Dành cho trẻ từ 6 – 12 tuổi/ Lời, tranh: Sách thiếu nhi Hồng Mã ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
443 | TN.00751 | Hà Giang | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Ngôi sao may mắn: Sâu bắp cải: Dành cho trẻ từ 6 – 12 tuổi/ Lời, tranh: Sách thiếu nhi Hồng Mã ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
444 | TN.00752 | Lưu Tiểu Muội | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Dũng sĩ mặc giáp : Bọ Đất Vàng: Dành cho trẻ từ 6 – 12 tuổi/ Lời, tranh: Sách thiếu nhi Hồng Mã ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
445 | TN.00753 | Lưu Tiểu Muội | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Dũng sĩ mặc giáp : Bọ Đất Vàng: Dành cho trẻ từ 6 – 12 tuổi/ Lời, tranh: Sách thiếu nhi Hồng Mã ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
446 | TN.00754 | Lưu Tiểu Muội | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Anh chàng kiên định: Bướm đêm chim công khổng lồ: Dành cho trẻ từ 6 – 12 tuổi/ Lời, tranh: Sách thiếu nhi Hồng Mã ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
447 | TN.00755 | Lưu Tiểu Muội | Truyện tranh khoa học về các loài côn trùng - Anh chàng kiên định: Bướm đêm chim công khổng lồ: Dành cho trẻ từ 6 – 12 tuổi/ Lời, tranh: Sách thiếu nhi Hồng Mã ; Hà Giang dịch | Thanh niên | 2024 |
448 | TN.00756 | Khoa Lê | Nàng hương tỉnh giấc/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
449 | TN.00757 | Khoa Lê | Nàng hương tỉnh giấc/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
450 | TN.00758 | Khoa Lê | Nàng hương tỉnh giấc/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
451 | TN.00759 | Khoa Lê | Nàng hương tỉnh giấc/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
452 | TN.00760 | Khoa Lê | Giấc mơ thủy tinh/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
453 | TN.00761 | Khoa Lê | Giấc mơ thủy tinh/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
454 | TN.00762 | Khoa Lê | Giấc mơ thủy tinh/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
455 | TN.00763 | Khoa Lê | Giấc mơ thủy tinh/ Khoa Lê vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2022 |
456 | TN.00764 | | Vi khuẩn chưa phải là bé nhất/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Hoàng Thị Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2022 |
457 | TN.00765 | | Vi khuẩn chưa phải là bé nhất/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Hoàng Thị Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2022 |
458 | TN.00766 | | Vi khuẩn chưa phải là bé nhất/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Hoàng Thị Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2022 |
459 | TN.00767 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài hoa: = Je sais reconnaitre les Fleurs/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
460 | TN.00768 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài hoa: = Je sais reconnaitre les Fleurs/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
461 | TN.00769 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài cây: = Je sais reconnaitre les Arbres/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
462 | TN.00770 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài cây: = Je sais reconnaitre les Arbres/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
463 | TN.00771 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài vật nhỏ bé: = Je sais reconnaitre les Petites bêtes/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
464 | TN.00772 | Lebrun, Sandra | Em nhận biết các loài vật nhỏ bé: = Je sais reconnaitre les Petites bêtes/ Sandra Lebrun ; Minh hoạ: Mary Gribouille ; Trần Thị Ánh Thu dịch | Nxb. Trẻ | 2024 |
465 | TN.00773 | Nguyễn, Thị Kim Hòa | Tre và lá buông/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Lý Minh Phúc vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
466 | TN.00774 | Nguyễn, Thị Kim Hòa | Tre và lá buông/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Lý Minh Phúc vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
467 | TN.00775 | Nguyễn, Thị Kim Hòa | Tre và lá buông/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Lý Minh Phúc vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
468 | TN.00776 | Nguyễn, Thị Kim Hòa | Tre và lá buông/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Lý Minh Phúc vẽ tranh | Kim Đồng | 2022 |
469 | TN.00777 | | Gấu Bắc Cực cần băng/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Phạm Cường | Nxb. Trẻ | 2022 |
470 | TN.00778 | | Gấu Bắc Cực cần băng/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Phạm Cường | Nxb. Trẻ | 2022 |
471 | TN.00779 | | Gấu Bắc Cực cần băng/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Phạm Cường | Nxb. Trẻ | 2022 |
472 | TN.00780 | Thanh Hà | Khí hậu/ Lời: Thanh Hà ; Minh hoạ: Châu Phạm | Nxb. Trẻ | 2024 |
473 | TN.00785 | Woolf, Alex | Tàu vũ trụ: Sự thật bao la về tên lửa, vệ tinh và tàu thăm dò/ Alex Woolf ; Minh họa: Ed Myer... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
474 | TN.00786 | Trịnh, Hà Giang | Họ hàng nhà sữa/ Trịnh Hà Giang viết lời ; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim Đồng | 2013 |
475 | TN.00787 | Woolf, Alex | Khoa học diệu kì - Phân và xì hơi: Sự thật bốc mùi về hệ tiêu hoá/ Alex Woolf ; Minh hoạ: Bryan Beach... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
476 | TN.00788 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
477 | TN.00789 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.3 | Kim Đồng | 2016 |
478 | TN.00790 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.23 | Kim Đồng | 2017 |
479 | TN.00798 | Woolf, Alex | Tàu vũ trụ: Sự thật bao la về tên lửa, vệ tinh và tàu thăm dò/ Alex Woolf ; Minh họa: Ed Myer... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
480 | TN.00799 | Trịnh, Hà Giang | Họ hàng nhà sữa/ Trịnh Hà Giang viết lời ; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim Đồng | 2013 |
481 | TN.00800 | Woolf, Alex | Khoa học diệu kì - Phân và xì hơi: Sự thật bốc mùi về hệ tiêu hoá/ Alex Woolf ; Minh hoạ: Bryan Beach... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
482 | TN.00801 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.13 | Kim Đồng | 2017 |
483 | TN.00802 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.45 | Kim Đồng | 2022 |
484 | TN.00803 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
485 | TN.00807 | Hà Triều | Con đường của nước: 6+/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2023 |
486 | TN.00811 | Woolf, Alex | Tàu vũ trụ: Sự thật bao la về tên lửa, vệ tinh và tàu thăm dò/ Alex Woolf ; Minh họa: Ed Myer... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
487 | TN.00812 | Trịnh, Hà Giang | Họ hàng nhà sữa/ Trịnh Hà Giang viết lời ; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim Đồng | 2013 |
488 | TN.00813 | Woolf, Alex | Khoa học diệu kì - Phân và xì hơi: Sự thật bốc mùi về hệ tiêu hoá/ Alex Woolf ; Minh hoạ: Bryan Beach... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
489 | TN.00814 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.42 | Kim Đồng | 2022 |
490 | TN.00815 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.35 | Kim Đồng | 2017 |
491 | TN.00820 | Hà Triều | Con đường của nước: 6+/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2023 |
492 | TN.00824 | Woolf, Alex | Tàu vũ trụ: Sự thật bao la về tên lửa, vệ tinh và tàu thăm dò/ Alex Woolf ; Minh họa: Ed Myer... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
493 | TN.00825 | Graham, Ian | Mủ và mày: Sự thật nhớp nháp về máu/ Ian Graham ; Minh hoạ: Bryan Beach... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
494 | TN.00826 | Woolf, Alex | Khoa học diệu kì - Phân và xì hơi: Sự thật bốc mùi về hệ tiêu hoá/ Alex Woolf ; Minh hoạ: Bryan Beach... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
495 | TN.00827 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.44 | Kim Đồng | 2022 |
496 | TN.00828 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.33 | Kim Đồng | 2017 |
497 | TN.00833 | Hà Triều | Con đường của nước: 6+/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2023 |
498 | TN.00836 | Woolf, Alex | Tàu vũ trụ: Sự thật bao la về tên lửa, vệ tinh và tàu thăm dò/ Alex Woolf ; Minh họa: Ed Myer... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
499 | TN.00837 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Những cổ máy khổng lồ/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
500 | TN.00838 | Graham, Ian | Mủ và mày: Sự thật nhớp nháp về máu/ Ian Graham ; Minh hoạ: Bryan Beach... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
501 | TN.00839 | Woolf, Alex | Khoa học diệu kì - Phân và xì hơi: Sự thật bốc mùi về hệ tiêu hoá/ Alex Woolf ; Minh hoạ: Bryan Beach... ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
502 | TN.00840 | | Doraemon - Chú mèo máy đến từ tương lai: Tranh truyện dành cho thiếu nhi/ Fujiko F Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.45 | Kim Đồng | 2022 |
503 | TN.00841 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.22 | Kim Đồng | 2017 |
504 | TN.00849 | | Quạ và công: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Lê Chi ; Tranh: Tomano Nguyễn | Kim Đồng | 2021 |
505 | TN.00850 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
506 | TN.00852 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
507 | TN.00854 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
508 | TN.00855 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
509 | TN.00856 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Nguyên tác: Grimm ; Lê Minh Phương | Mỹ thuật | 2018 |
510 | TN.00857 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
511 | TN.00858 | | Sự tích hòn vọng phu/ Vũ Xuân Long | Mỹ thuật | 2013 |
512 | TN.00861 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
513 | TN.00862 | | Alibaba và 40 tên cướp | Mỹ thuật | 2015 |
514 | TN.00863 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Nguyên tác: Grimm ; Lê Minh Phương | Mỹ thuật | 2018 |
515 | TN.00865 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
516 | TN.00867 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
517 | TN.00868 | | Quạ và công: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Lê Chi ; Tranh: Tomano Nguyễn | Kim Đồng | 2021 |
518 | TN.00869 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
519 | TN.00870 | | Sự tích quả dưa hấu | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
520 | TN.00874 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Nguyên tác: Grimm ; Lê Minh Phương | Mỹ thuật | 2018 |
521 | TN.00878 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
522 | TN.00879 | | Quạ và công: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Lê Chi ; Tranh: Tomano Nguyễn | Kim Đồng | 2021 |
523 | TN.00880 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
524 | TN.00881 | | Sự tích quả dưa hấu | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
525 | TN.00883 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
526 | TN.00887 | | Cô bé bán diêm/ Vu Thanh Phong; Hoàng Anh dịch | Mỹ thuật | 2015 |
527 | TN.00889 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
528 | TN.00890 | | Alibaba và 40 tên cướp | Mỹ thuật | 2015 |
529 | TN.00893 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
530 | TN.00894 | | Từ Thức gặp tiên: = Tu Thuc and the fairy Queen : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Duyên b.s. ; Minh hoạ: VNBooks ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
531 | TN.00895 | | Nghêu sò ốc hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
532 | TN.00900 | | Sự tích hòn vọng phu/ Vũ Xuân Long | Mỹ thuật | 2013 |
533 | TN.00901 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Nguyên tác: Grimm ; Lê Minh Phương | Mỹ thuật | 2018 |
534 | TN.00902 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
535 | TN.00903 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
536 | TN.00904 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
537 | TN.00906 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
538 | TN.00907 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
539 | TN.00908 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
540 | TN.00909 | | Sự tích hòn vọng phu/ Vũ Xuân Long | Mỹ thuật | 2013 |
541 | TN.00911 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
542 | TN.00915 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
543 | TN.00917 | | Sự tích con dã tràng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Minh Trí ; Diêm Điền b.s. | Kim Đồng | 2020 |
544 | TN.00919 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
545 | TN.00921 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
546 | TN.00922 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Dân trí | 2022 |
547 | TN.00923 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
548 | TN.00924 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
549 | TN.00925 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
550 | TN.00926 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
551 | TN.00927 | | Sự tích quả dưa hấu | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
552 | TN.00930 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
553 | TN.00932 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
554 | TN.00936 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
555 | TN.00938 | | Nàng tiên cá/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
556 | TN.00940 | | Sự tích quả dưa hấu | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
557 | TN.00941 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
558 | TN.00943 | | Sự tích ông Ba Mươi/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
559 | TN.00947 | | Alibaba và 40 tên cướp | Mỹ thuật | 2015 |
560 | TN.00949 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
561 | TN.00951 | | Nàng tiên cá/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
562 | TN.00958 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
563 | TN.00962 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
564 | TN.00963 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
565 | TN.00964 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Dân trí | 2022 |
566 | TN.00965 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Dân trí | 2022 |
567 | TN.00966 | | Sự tích ông Ba Mươi/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
568 | TN.00968 | | Trí khôn của ta đây: = Here is my wisdom : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
569 | TN.00969 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
570 | TN.00971 | | Alibaba và 40 tên cướp | Mỹ thuật | 2015 |
571 | TN.00973 | | Cô bé bán diêm/ Vu Thanh Phong; Hoàng Anh dịch | Mỹ thuật | 2015 |
572 | TN.00977 | | Nàng tiên cá/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
573 | TN.00978 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
574 | TN.00980 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
575 | TN.00982 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
576 | TN.00986 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
577 | TN.00990 | | Trí khôn của ta đây: = Here is my wisdom : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
578 | TN.00991 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
579 | TN.00992 | | Sự tích con dã tràng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Minh Trí ; Diêm Điền b.s. | Kim Đồng | 2020 |
580 | TN.00994 | | Sự tích chú Cuội cung trăng: = Legend about Cuội in the moon : The story about the image of a boy in the moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Minh hoạ: Tạ Huy Long ; Kể: Hồng Hà ; Nguyễn Thị Hằng biên dịch | Kim Đồng | 2016 |
581 | TN.00995 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
582 | TN.00998 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
583 | TN.01000 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
584 | TN.01001 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
585 | TN.01002 | | Sự tích quả dưa hấu | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
586 | TN.01003 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
587 | TN.01004 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
588 | TN.01005 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
589 | TN.01007 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
590 | TN.01008 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
591 | TN.01009 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
592 | TN.01010 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
593 | TN.01012 | | Từ Thức gặp tiên: = Tu Thuc and the fairy Queen : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Duyên b.s. ; Minh hoạ: VNBooks ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
594 | TN.01019 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
595 | TN.01022 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
596 | TN.01024 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Dân trí | 2022 |
597 | TN.01025 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
598 | TN.01026 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
599 | TN.01028 | | Cậu bé Tích Chu: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Trương Hiếu ; Nhiên Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
600 | TN.01029 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
601 | TN.01033 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
602 | TN.01035 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
603 | TN.01037 | | Người đẹp và quái vật/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
604 | TN.01038 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
605 | TN.01039 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
606 | TN.01040 | | Cô bé Lọ Lem/ Lê Thị Minh Phương | Mỹ thuật | 2016 |
607 | TN.01041 | Hà Triều | Cuộc đời bọ ngựa/ Lời: Hà Triều ; Minh hoạ: Phạm Cường | Nxb. Trẻ | 2024 |
608 | TN.01042 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Những cổ máy khổng lồ/ John Farndon; John Paul minh họa; Đoàn Phạm Thùy Trang dịch | Trẻ | 2022 |
609 | TN.01043 | Hà Triều | Trái đất hành tinh diệu kỳ: 6+/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2023 |
610 | TN.01044 | Trịnh, Hà Giang | Họ hàng nhà sữa/ Trịnh Hà Giang viết lời ; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim Đồng | 2013 |
611 | TN.01045 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
612 | TN.01046 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.21 | Kim Đồng | 2017 |
613 | TN.01055 | Nguyễn, Thị Kim Hoà | Chuyến phiêu lưu của bé nhựa/ Nguyễn Thị Kim Hoà viết lời; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim đồng | 2013 |
614 | TN.01056 | Hà Triều | Trái đất hành tinh diệu kỳ: 6+/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2023 |
615 | TN.01057 | | Làm thế nào để đo thời gian/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Châu Phạm | Nxb. Trẻ | 2022 |
616 | TN.01068 | Nguyễn, Thị Kim Hoà | Chuyến phiêu lưu của bé nhựa/ Nguyễn Thị Kim Hoà viết lời; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim đồng | 2013 |
617 | TN.01069 | Catherine Chambers | Bầu trời: Từ rìa không gian đến bầu không khí chúng ta thở/ Catherine Chambers; John Paul de Quay minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
618 | TN.01070 | | Làm thế nào để đo thời gian/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Châu Phạm | Nxb. Trẻ | 2022 |
619 | TN.01072 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.4 | Kim Đồng | 2016 |
620 | TN.01080 | Graham, Ian | Thời tiết: Sự thật hay đổi thay về khí hậu trái đất/ Ian Graham ; Minh hoạ: Caroline Romanet, Bryan Beach ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
621 | TN.01081 | Nguyễn, Thị Kim Hoà | Chuyến phiêu lưu của bé nhựa/ Nguyễn Thị Kim Hoà viết lời; Thuỳ Dung vẽ tranh | Kim đồng | 2013 |
622 | TN.01082 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Cơ xương chắc khỏe: …Giữ bạn đứng vững và giúp bạn mạnh mẽ/ John Farndon; Venitia Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
623 | TN.01083 | | Làm thế nào để đo thời gian/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Châu Phạm | Nxb. Trẻ | 2022 |
624 | TN.01093 | Graham, Ian | Thời tiết: Sự thật hay đổi thay về khí hậu trái đất/ Ian Graham ; Minh hoạ: Caroline Romanet, Bryan Beach ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
625 | TN.01094 | Hà Triều | Cuộc đời bọ ngựa/ Lời: Hà Triều ; Minh hoạ: Phạm Cường | Nxb. Trẻ | 2024 |
626 | TN.01095 | Farndon, John | Que Que thích khám phá - Cơ xương chắc khỏe: …Giữ bạn đứng vững và giúp bạn mạnh mẽ/ John Farndon; Venitia Dean minh họa; Thanh Tú dịch | Trẻ | 2022 |
627 | TN.01096 | Hà Triều | Trái đất hành tinh diệu kỳ: 6+/ Hà Triều ; Hoạ sĩ: Ánh Tuyết | Nxb. Trẻ | 2023 |
628 | TN.01106 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
629 | TN.01107 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
630 | TN.01108 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
631 | TN.01109 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
632 | TN.01111 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
633 | TN.01113 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
634 | TN.01114 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.20 | Kim Đồng | 2016 |
635 | TN.01115 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.31 | Kim Đồng | 2017 |
636 | TN.01119 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.13 | Kim Đồng | 2017 |
637 | TN.01122 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
638 | TN.01123 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
639 | TN.01125 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
640 | TN.01126 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
641 | TN.01127 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.31 | Kim Đồng | 2017 |
642 | TN.01128 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
643 | TN.01132 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.21 | Kim Đồng | 2017 |
644 | TN.01134 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
645 | TN.01135 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
646 | TN.01137 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
647 | TN.01138 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
648 | TN.01139 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
649 | TN.01140 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
650 | TN.01141 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
651 | TN.01142 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
652 | TN.01145 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
653 | TN.01147 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
654 | TN.01151 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
655 | TN.01154 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
656 | TN.01155 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
657 | TN.01156 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.33 | Kim Đồng | 2017 |
658 | TN.01158 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
659 | TN.01160 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
660 | TN.01165 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
661 | TN.01166 | | Doraemon truyện dài: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio. T.7 | Kim Đồng | 2018 |
662 | TN.01167 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
663 | TN.01168 | | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai : Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. T.5 | Kim Đồng | 2016 |
664 | TN.01171 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
665 | TN.01172 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
666 | TN.01173 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
667 | TN.01174 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
668 | TN.01175 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
669 | TN.01178 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
670 | TN.01183 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
671 | TN.01185 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
672 | TN.01186 | | Sự tích hòn vọng phu/ Vũ Xuân Long | Mỹ thuật | 2013 |
673 | TN.01188 | | Trò đùa của ếch | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
674 | TN.01189 | | Cứu vật vật trả ơn: Truyện tranh/ Lê Thị Minh Phương | Mỹ thuật | 2015 |
675 | TN.01191 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
676 | TN.01192 | | Nghêu sò ốc hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
677 | TN.01193 | | Mẹ Gà con Vịt: Truyện tranh/ Lời: Kim Chi ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2009 |
678 | TN.01194 | | Mẹ Gà con Vịt: Truyện tranh/ Lời: Kim Chi ; Tranh: Phương Hoa | Giáo dục | 2009 |
679 | TN.01195 | | Cô bé Lọ Lem/ Lê Thị Minh Phương | Mỹ thuật | 2016 |
680 | TN.01196 | | Cô bé Lọ Lem/ Lê Thị Minh Phương | Mỹ thuật | 2016 |
681 | TN.01197 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
682 | TN.01200 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
683 | TN.01201 | | Trí khôn của ta đây: = Here is my wisdom : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
684 | TN.01203 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Dân trí | 2022 |
685 | TN.01204 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
686 | TN.01205 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
687 | TN.01207 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
688 | TN.01209 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
689 | TN.01212 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
690 | TN.01213 | Hoàng Khắc Huyên | Chú Cuội/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2017 |
691 | TN.01214 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
692 | TN.01215 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
693 | TN.01216 | Hoàng Khắc Huyên | Chú Cuội/ Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2017 |
694 | TN.01218 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
695 | TN.01219 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
696 | TN.01223 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
697 | TN.01224 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
698 | TN.01226 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
699 | TN.01229 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
700 | TN.01230 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Nguyên tác: Grimm ; Lê Minh Phương | Mỹ thuật | 2018 |
701 | TN.01232 | | Sự tích Táo Quân/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
702 | TN.01237 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
703 | TN.01238 | | Ngưu Lang Chức Nữ/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
704 | TN.01239 | | Từ Thức gặp tiên: = Tu Thuc and the fairy Queen : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Duyên b.s. ; Minh hoạ: VNBooks ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
705 | TN.01240 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Dân trí | 2022 |
706 | TN.01241 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
707 | TN.01242 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
708 | TN.01244 | | Sự tích hòn vọng phu/ Vũ Xuân Long | Mỹ thuật | 2013 |
709 | TN.01245 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
710 | TN.01246 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
711 | TN.01247 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Nguyên tác: Grimm ; Lê Minh Phương | Mỹ thuật | 2018 |
712 | TN.01250 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
713 | TN.01251 | | Ngưu Lang Chức Nữ/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
714 | TN.01252 | | Từ Thức gặp tiên: = Tu Thuc and the fairy Queen : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Duyên b.s. ; Minh hoạ: VNBooks ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
715 | TN.01253 | | Sự tích con dã tràng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Minh Trí ; Diêm Điền b.s. | Kim Đồng | 2020 |
716 | TN.01256 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
717 | TN.01257 | | Sự tích hòn vọng phu/ Vũ Xuân Long | Mỹ thuật | 2013 |
718 | TN.01260 | | Người đẹp và quái vật/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
719 | TN.01264 | | Ngưu Lang Chức Nữ/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
720 | TN.01267 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Nguyên tác: Grimm ; Lê Minh Phương | Mỹ thuật | 2018 |
721 | TN.01270 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
722 | TN.01271 | | Quạ và công: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Lê Chi ; Tranh: Tomano Nguyễn | Kim Đồng | 2021 |
723 | TN.01272 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
724 | TN.01273 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
725 | TN.01274 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
726 | TN.01277 | | Ngưu Lang Chức Nữ/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
727 | TN.01279 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
728 | TN.01282 | | Người đẹp và quái vật/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
729 | TN.01283 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
730 | TN.01284 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
731 | TN.01285 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
732 | TN.01287 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
733 | TN.01293 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
734 | TN.01294 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
735 | TN.01295 | | Cô bé bán diêm/ Vu Thanh Phong; Hoàng Anh dịch | Mỹ thuật | 2015 |
736 | TN.01296 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
737 | TN.01297 | | Sự tích con dã tràng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Minh Trí ; Diêm Điền b.s. | Kim Đồng | 2020 |
738 | TN.01298 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
739 | TN.01299 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
740 | TN.01301 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
741 | TN.01302 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
742 | TN.01303 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
743 | TN.01310 | | Anh chàng nhanh trí: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Mỹ thuật | 2012 |
744 | TN.01314 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
745 | TN.01315 | | Mỵ Châu Trọng Thủy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
746 | TN.01316 | | Mỵ Châu Trọng Thủy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
747 | TN.01317 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
748 | TN.01318 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
749 | TN.01319 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
750 | TN.01323 | | Cô bé Lọ Lem/ Lê Thị Minh Phương | Mỹ thuật | 2016 |
751 | TN.01325 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
752 | TN.01327 | | Người đẹp và quái vật/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
753 | TN.01328 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
754 | TN.01329 | | Mỵ Châu Trọng Thủy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
755 | TN.01330 | | Mỵ Châu Trọng Thủy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
756 | TN.01331 | | Cô bé Lọ Lem/ Lê Thị Minh Phương | Mỹ thuật | 2016 |
757 | TN.01334 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
758 | TN.01335 | | Chú mèo Đi Hia - Tủ sách Song ngữ Việt - Anh: Những câu chuyện cổ thế giới/ Nguyễn Ngoan dịch; Mạnh Hà chuyển thể tranh | Dân trí | 2017 |
759 | TN.01336 | | Sự tích bình vôi/ B.s., vẽ tranh: Hoàng Khắc Huyên | Mỹ thuật | 2014 |
760 | TN.01338 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
761 | TN.01340 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
762 | TN.01341 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Nguyên tác: Grimm ; Lê Minh Phương | Mỹ thuật | 2018 |
763 | TN.01342 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
764 | TN.01343 | | Sự tích Táo Quân/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
765 | TN.01346 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
766 | TN.01347 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
767 | TN.01348 | | Từ Thức gặp tiên: = Tu Thuc and the fairy Queen : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Thị Duyên b.s. ; Minh hoạ: VNBooks ; Thu Vũ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
768 | TN.01351 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
769 | TN.01354 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
770 | TN.01355 | | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: Truyện tranh/ Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Quốc Việt, Nguyễn Hoàng | Nxb. Trẻ | 2018 |
771 | TN.01356 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
772 | TN.01357 | | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
773 | TN.01359 | | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
774 | TN.01360 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Dân trí | 2022 |
775 | TN.01361 | | Cứu vật vật trả ơn: Truyện tranh/ Lê Thị Minh Phương | Mỹ thuật | 2015 |
776 | TN.01362 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
777 | TN.01363 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
778 | TN.01364 | | Trí khôn của ta đây: = Here is my wisdom : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
779 | TN.01366 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
780 | TN.01367 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
781 | TN.01369 | Trịnh, Diên Tuệ | 10 Vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Đôi mắt, mồ hôi và giấc mơ/ Trịnh Diên Tuệ chủ biên | Văn hóa Thông tin | 2017 |
782 | TN.01370 | | Sự tích con dã tràng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Minh Trí ; Diêm Điền b.s. | Kim Đồng | 2020 |
783 | TN.01371 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
784 | TN.01372 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
785 | TN.01374 | | Sự tích Táo Quân/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
786 | TN.01375 | | Cô bé Lọ Lem/ Lê Thị Minh Phương | Mỹ thuật | 2016 |
787 | TN.01376 | | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
788 | TN.01378 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
789 | TN.01379 | | Alibaba và 40 tên cướp | Mỹ thuật | 2015 |
790 | TN.01380 | | Alibaba và 40 tên cướp | Mỹ thuật | 2015 |
791 | TN.01381 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Dân trí | 2022 |
792 | TN.01384 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Nguyễn Chí Phúc; Đoàn Minh Nga dịch | Hà Nội | 2021 |
793 | TN.01387 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Dân trí | 2022 |
794 | TN.01388 | | Nàng tiên cá/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
795 | TN.01389 | | Cô bé Lọ Lem/ Lê Thị Minh Phương | Mỹ thuật | 2016 |
796 | TN.01390 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
797 | TN.01392 | | Tích Chu/ Nguyễn Hoàng Tranh | Trẻ | 2015 |
798 | TN.01396 | | Alibaba và 40 tên cướp | Mỹ thuật | 2015 |
799 | TN.01397 | | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
800 | TN.01398 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
801 | TN.01400 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
802 | TN.01401 | | Cô bé Lọ Lem/ Lê Thị Minh Phương | Mỹ thuật | 2016 |
803 | TN.01402 | | Sự tích chị Hằng Nga: = The legend of Henq'e, Goddess of the Moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
804 | TN.01403 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
805 | TN.01404 | | Cô bé Lọ Lem/ Lê Thị Minh Phương | Mỹ thuật | 2016 |
806 | TN.01405 | | Người đẹp và quái vật/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
807 | TN.01407 | | Ngựa đỏ và lạc đà: Chủ đề thế giới động vật : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s., vẽ tranh | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
808 | TN.01409 | | Alibaba và 40 tên cướp | Mỹ thuật | 2015 |
809 | TN.01410 | | Cô bé bán diêm/ Vu Thanh Phong; Hoàng Anh dịch | Mỹ thuật | 2015 |
810 | TN.01411 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
811 | TN.01413 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
812 | TN.01414 | | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
813 | TN.01416 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
814 | TN.01417 | | Nàng tiên cá/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
815 | TN.01418 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Nguyên tác: Grimm ; Lê Minh Phương | Mỹ thuật | 2018 |
816 | TN.01419 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
817 | TN.01420 | Vũ Thị Hồng | Ba sợi tóc vàng/ Vũ Thị Hồng biên soạn | NXB Hà Nội | 2020 |
818 | TN.01422 | | Anh chàng nhanh trí: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Mỹ thuật | 2012 |
819 | TN.01424 | | Sự tích Táo Quân/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
820 | TN.01425 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
821 | TN.01426 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
822 | TN.01427 | | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
823 | TN.01428 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
824 | TN.01429 | | Người đẹp và quái vật/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
825 | TN.01432 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
826 | TN.01433 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
827 | TN.01435 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
828 | TN.01437 | | Tấm Cám: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Kim Ngọc ; Tranh: Cloud Pillow | Kim Đồng | 2020 |
829 | TN.01438 | | Cây khế/ Phạm Ngọc Tuấn tranh; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2017 |
830 | TN.01442 | | Quạ và công: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Lê Chi ; Tranh: Tomano Nguyễn | Kim Đồng | 2021 |
831 | TN.01444 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
832 | TN.01445 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
833 | TN.01446 | | Đàn ngỗng trời: Truyện tranh/ Minh Long b.s. | Văn học | 2019 |
834 | TN.01449 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
835 | TN.01452 | | Thánh Gióng/ Nguyễn Mạnh Thái soạn lời và minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
836 | TN.01455 | | Sự tích quả dưa hấu | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
837 | TN.01457 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
838 | TN.01458 | | Cô bé Lọ Lem/ Lê Thị Minh Phương | Mỹ thuật | 2016 |
839 | TN.01460 | | Đàn ngỗng trời: Truyện tranh/ Minh Long b.s. | Văn học | 2019 |
840 | TN.01461 | | Những bức thư người mẹ gửi con gái: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-8 tuổi/ Lời, tranh: Arleen, Evelyn Sadeli ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2012 |
841 | TN.01462 | | Chiếc thùng gỗ to đùng, cũ kĩ và xấu xí: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-8 tuổi/ Lời, tranh: Arleen, Sherly G. ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2012 |
842 | TN.01463 | | Phi hành gia đại tài/ Tiepiren b.s. ; Trà My dịch | Kim Đồng | 2015 |
843 | TN.01465 | | Nàng tiên cá/ Hoàng Xuân Nga; trinh bày bìa: Lâm Gia Vũ; biên tập: Trịnh Bá Nhi | Phương đông | 2015 |
844 | TN.01466 | | Hai mẹ con tớ ở sảnh chờ phòng khám: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-8 tuổi/ Lời, tranh: Arleen, Vidrya ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2012 |
845 | TN.01467 | Woolf, Alex | Đá và khoáng vật: Sự thật cứng ngắc về những thứ dưới chân ta/ Alex Woolf ; Minh họa: Paco Sordo, Bryan Beach ; Võ Hồng Sa dịch | Nxb. Trẻ | 2022 |
846 | TN.01471 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
847 | TN.01474 | | Sự tích quả dưa hấu | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
848 | TN.01475 | | Thạch Sanh/ Lời: Hồng Hà; Tranh: Tạ Thúc Bình | Kim Đồng | 2017 |
849 | TN.01476 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
850 | TN.01477 | | Sự tích quả dưa hấu | Nxb. Đồng Nai | 2015 |
851 | TN.01479 | | Trí khôn của ta đây: = Here is my wisdom : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
852 | TN.01480 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
853 | TN.01481 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
854 | TN.01482 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
855 | TN.01484 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
856 | TN.01485 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
857 | TN.01486 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
858 | TN.01490 | | Alibaba và 40 tên cướp | Mỹ thuật | 2015 |
859 | TN.01491 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Truyện tranh/ Nguyên tác: Grimm ; Lê Minh Phương | Mỹ thuật | 2018 |
860 | TN.01493 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2018 |
861 | TN.01495 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
862 | TN.01497 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: = The emperor's new clothes : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
863 | TN.01498 | | Atlas động vật/ Lời: Laure Cambournac ; Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân Trí | 2015 |
864 | TN.01499 | Bingham, Caroline | Bách khoa tự nhiên/ Caroline Bingham, Ben Morgan ; Tùng Ca dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2017 |
865 | TN.01500 | | Atlas tự nhiên/ Laure Cambournac lời; Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni minh họa; Hoàng Thạch dịch | Dân trí | 2014 |
866 | TN.01501 | | Atlas đại dương/ Lời: Catherine Gaudineau ; Hình ảnh: Marie - Christine Lemayer, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân trí | 2015 |
867 | TN.01502 | Stefania Leonardi Harley | Truyện ngụ ngôn Aesop/ Kể lại: Stefania Leonardi Harley; Người dịch: Việt Dung, Thu Nga; Hiệu đính: Qúy Thao | Nhà xuất bản Mỹ thuật | 2018 |
868 | TN.01503 | Bích Lộc | Aladin và cây đèn thần: = Aladin and the magical lamp : Truyện tranh/ Lời: Stefania Leonardi Hartley ; Minh hoạ: Maria; Người dịch: Bích Lộc | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | 2020 |
869 | TN.01504 | Grimm, Jacob | Truyện cổ Grimm/ Kể lại: Stefania Leonardi Harley, Người dịch: Diệu Hương | Mĩ thuật | 2020 |
870 | TN.01508 | Volant, Iris | Chiến binh cổ đại: Dành cho mọi lứa tuổi/ Iris Volant ; Minh hoạ: Joe Lillington ; Việt Khánh dịch | Kim Đồng | 2021 |
871 | TN.01510 | | Mười vạn câu hỏi vì sao - Bơi lặn dưới nước: Câu hỏi và trả lời/ Ngọc Khánh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
872 | TN.01511 | | Atlas về các quốc gia/ Lời: Valérie Le Du ; Hình ảnh: Collette David ; Hoàng Thạch dịch | Dân Trí | 2015 |
873 | TN.01512 | Volant, Iris | Thể thao cổ đại: Lược sử thể thao và thi đấu : Dành cho mọi lứa tuổi/ Iris Volant ; Minh hoạ: Avalon Nuovo ; Khắc Hoàng dịch | Kim Đồng | 2021 |
874 | TN.01513 | Hennemann, Laura | Năng lượng - Động lực vận hành thế giới/ Laura Hennemann ; Phạm Thị Ngọc dịch ; Quý Thao h.đ. | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2019 |
875 | TN.01514 | Mmaynard, Christopher | Máy bay có cánh và những câu hỏi khác về các phương tiện vận chuyển/ Christopher Maynard; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí | 2014 |
876 | TN.01515 | Ganeri, Anita | Nước biển có vị mặn và những câu hỏi khác về đại dương/ Anita Ganeri; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí | 2014 |
877 | TN.01517 | Weber, Belinda | Sâu bướm ăn nhiều và những câu hỏi khác về sự sống/ Belinda Weber; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2014 |
878 | TN.01518 | Avison, Brigid | Bụng em sôi ùng ục và những câu hỏi khác về cơ thể người/ Brigid Avison; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2014 |
879 | TN.01519 | Ganeri, Anita | Lạc đà có bướu và những câu hỏi khác về động vật/ Anita Ganeri; Nguyễn Chí Tuyến dịch. | Dân trí | 2014 |
880 | TN.01520 | Ganeri, Anita | Em muốn biết vì sao gió thổi và những câu hỏi khác về hành tinh của chúng ta/ Anita Ganeri ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey, Tony Kenyon | Dân trí | 2014 |
881 | TN.01521 | Jacobs, Pat | Chim cánh cụt không biết bay và những câu hỏi khác về vùng cực/ Pat Jacobs; Nguyễn Chí Tuyến dịch | Dân trí | 2014 |
882 | TN.01523 | | Mười vạn câu hỏi vì sao - Thám hiểm vũ trụ thần bí: Câu hỏi và trả lời/ Ngọc Khánh dịch | Thời đại ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
883 | TN.01524 | | Bách khoa khoa học/ Nguyễn Thị Minh Nguyệt dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
884 | TN.01525 | Stott, Carole | Các ngôi sao nhấp nháy và những câu hỏi khác về vũ trụ/ Carole Stott ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey... | Dân trí | 2014 |
885 | TN.01526 | | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
886 | TN.01527 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
887 | TN.01528 | | Sự tích trầu cau/ Tranh, lời: Ngọc Linh | Nxb. Đà Nẵng | 2022 |
888 | TN.01536 | | Mười vạn câu hỏi vì sao - Các hiện tượng tự nhiên: Câu hỏi và trả lời/ Ngọc Khánh dịch | Thời đại; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2014 |
889 | TN.01537 | | Bạn có biết mẹ tớ thực sự là ai không?: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-8 tuổi/ Lời, tranh: Arleen, Irleen Vega ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
890 | TN.01549 | | Đội quân các bà mẹ: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Andhika W. ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
891 | TN.01550 | | Con gái người bán hoa: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-8 tuổi/ Lời, tranh: Arleen, Evelline A. ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2012 |
892 | TN.01606 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Dân trí | 2022 |
893 | TN.01608 | | Bánh chưng bánh giầy/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
894 | TN.01611 | | Nghêu sò ốc hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
895 | TN.01613 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: = The emperor's new clothes : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
896 | TN.01614 | | Cây tre trăm đốt/ Nguyễn Thị Duyên biên soạn | Mỹ thuật | 2017 |
897 | TN.01615 | | Nàng công chúa và bầy thiên nga: Truyện tranh/ B.s., vẽ tranh: Nguyễn Như Quỳnh | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
898 | TN.01616 | | Sự tích con dã tràng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Tranh: Phạm Minh Trí ; Diêm Điền b.s. | Kim Đồng | 2020 |
899 | TN.01617 | Vũ Thị Hồng | Ba sợi tóc vàng/ Vũ Thị Hồng biên soạn | NXB Hà Nội | 2020 |
900 | TN.01618 | | Alibaba và 40 tên cướp | Mỹ thuật | 2015 |
901 | TN.01619 | | Nghêu sò ốc hến: = Clams, Cockles, Snails and Mussels : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
902 | TN.01623 | | Ngưu Lang Chức Nữ/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Mỹ thuật | 2014 |
903 | TN.01624 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
904 | TN.01625 | | Quạ và công: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời: Lê Chi ; Tranh: Tomano Nguyễn | Kim Đồng | 2021 |